• Revision as of 08:49, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'traiəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm
    to give something a trial
    đưa một vật ra thử
    to make the trial
    làm thử, làm thí nghiệm
    to proceed by trial and error
    tiến hành bằng cách mò mẫm
    trial of strenght
    sự thử sức mạnh
    trial flight
    cuộc bay thử
    trial trip
    cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
    (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử
    to commit a prisoner for trial
    đem một tội nhân ra xét xử
    to bring to trial
    đưa ra toà, đưa ra xử
    Sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan
    a life full of trials
    một cuộc đời lắm nỗi gian nan
    the radio next door is a real trial
    cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
    trials of love
    những thử thách của tình yêu
    ( + to somebody) của nợ; chuyện nặng nợ (người, vật hay quấy rầy, gây bực tức..)
    her child is a trial to his teachers
    đứa con của bà ta là một của nợ đối với các thầy cô giáo của nó
    Life's trials
    Những nợ đời
    (tài chính) sự kiểm tra
    trial balance
    kết toán kiểm tra
    (hàng không) sự thăm dò
    trial balloon
    bóng thăm dò
    Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng
    go on trial/stand trial (for something)
    bị xử trong một phiên toà
    on trial
    được xem xét và trắc nghiệm
    trial and error
    phương pháp thử và sai
    learn by trial and error
    tự mò mẫm học tập
    trials and tribulation
    những nỗi khổ cực và phiền phức

    Tính từ

    Để thử
    a trial flight
    chuyến bay để thử

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) số ba (bên cạnh số đơn và số đôi; số nhiều)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm thử

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thử (nghiệm)
    trial and error
    thử nghiệm và sai lầm
    trial load
    tải trọng thử nghiệm
    trial mixture
    hỗn hợp thử nghiệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy thử
    trial manufacture
    bản chạy thử
    trial run
    sự chạy thử
    kiểm tra
    trial assembly
    sự lắp kiểm tra
    kinh nghiệm
    dùng thử
    trial edition
    bản dùng thử
    trial edition
    phiên bản dùng thử
    trial period
    giai đoạn dùng thử
    trial product
    sản phẩm dùng thử
    trial system
    hệ thống dùng thử
    trial version
    bản dùng thử
    trial version
    phiên bản dùng thử
    trial version of software
    phiên bản dùng thử
    phép thử
    trial solution
    phép thử, thí nghiệm
    uniformity trial
    phép thử đều
    sự kiểm nghiệm
    load trial
    sự kiểm nghiệm chịu tải
    sự thăm dò
    sự thí nghiệm
    test of soil by trial load
    sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
    sự thử
    sự thử nghiệm
    field testing or trial
    sự thử nghiệm xe
    sự xét nghiệm
    thử
    thử nghiệm
    blind trial
    thử nghiệm mù
    cross-over trial
    thử nghiệm giao thoa
    double blind trial
    thử nghiệm mù đôi
    field testing or trial
    sự thử nghiệm xe
    trial and error
    thử nghiệm và sai lầm
    trial equipment
    thiết bị thử nghiệm
    trial load
    tải trọng thử nghiệm
    trial mixture
    hỗn hợp thử nghiệm
    trial period
    thời gian thử nghiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử
    sự thí nghiệm
    field trial
    sự thí nghiệm tại chỗ
    field trial
    sự thí nghiệm trên cánh đồng
    field trial
    sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất
    sự xử án
    thí nghiệm màu
    thử
    việc xét xử
    vụ kiện
    xét xử
    xử án
    xử kiện

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Test, testing, experiment, proof, try-out, trying out,trial run, examination, check, checking, Colloq dry run: Thetrials of the new life-jackets are to be conducted soon.
    Hearing, enquiry or inquiry, examination, inquisition,litigation, judicial proceeding, lawsuit, contest: Throughoutthe trial, the accused protested his innocence.
    Try, attempt,endeavour, effort, venture, essay, Colloq go, shot, stab, fling,whirl, crack, whack: This was their first trial at climbing thenorth face.
    Trouble, affliction, tribulation, hardship,adversity, suffering, grief, woe, misery, distress, bad or hardluck, misfortune, hard times: Mona acknowledged the trial ofhaving ten children and no husband.
    Nuisance, irritation,bother, bane, annoyance, pest, irritant, thorn in the flesh orside, US bur or burr under the saddle, Colloq plague, hassle,pain (in the neck), headache, Taboo slang pain in the Brit arseor US ass: William, who is full of mischief, is a constanttrial to his mother.
    Adj.
    Sample, experimental, exploratory, provisional,probationary, tentative, conditional, pilot: Will you considera trial subscription to Verbatim, The Language Quarterly?

    Oxford

    N.

    A judicial examination and determination of issues betweenparties by a judge with or without a jury (stood trial formurder).
    A a process or mode of testing qualities. bexperimental treatment. c a test (will give you a trial).
    Atrying thing or experience or person, esp. hardship or trouble(the trials of old age).
    A sports match to test the abilityof players eligible for selection to a team.
    A test ofindividual ability on a motor cycle over rough ground or on aroad.
    Any of various contests involving performance byhorses, dogs, or other animals.
    Being tested; to be chosen or retained only ifsuitable. trial and error repeated (usu. varied andunsystematic) attempts or experiments continued untilsuccessful. trial balance (of a ledger in double-entrybookkeeping), a comparison of the totals on either side, theinequality of which reveals errors in posting. trial jury =petty jury. trial run a preliminary test of a vehicle, vessel,machine, etc. [AF trial, triel f. trier TRY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X