• Revision as of 10:02, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'nju:iti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    trợ cấp hàng năm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    niên khoản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    niên kim
    annuity assurance
    bảo hiểm niên kim
    annuity bond
    trái phiếu niên kim
    annuity certain
    niên kim kỳ hạn
    annuity certain policy
    đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
    annuity due
    niên kim nộp ngay
    annuity dues
    niên kim đầu kỳ
    annuity dues
    niên kim trả ngay
    annuity in perpetuity
    niên kim vĩnh cửu
    annuity insurance
    bảo hiểm niên kim
    annuity method
    phương pháp niên kim
    annuity table
    bản niên kim
    annuity trust account
    tài khoản tín thác niên kim
    annuity-certain policy
    đơn bảo hiểm niên kim cố định
    cash-refund annuity
    niên kim hoàn trả
    certain annuity (terminable)
    niên kim xác định (niên kim kỳ hạn)
    contingent annuity
    niên kim tùy thuộc
    contingent annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
    deferred annuity
    niên kim trả sau
    deferred annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim trả sau
    deferred payment annuity
    niên kim trả sau
    fixed annuity
    niên kim cố định
    government annuity
    niên kim chính phủ
    group annuity
    niên kim đoàn thể
    guaranteed annuity
    niên kim bảo đảm
    guaranteed annuity policy
    niên kim có đảm bảo
    guaranteed annuity policy
    niên kim được bảo đảm
    immediate annuity
    niên kim trả ngay
    immediate annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
    increasing annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
    joint and survivor annuity
    niên kim của người cùng sống sót
    joint annuity
    niên kim chung
    joint annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim chung
    joint life annuity
    niên kim chung thân cho hai người
    last survivor annuity
    niên kim của người sống sót sau cùng
    life annuity
    niên kim chung thân
    life annuity
    niên kim trọn đời
    life annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
    life annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
    limited annuity
    niên kim định kỳ
    limited annuity
    niên kim hữu hạn
    long-term annuity
    niên kim dài hạn
    perpetual annuity
    niên kim suốt đời
    perpetual annuity
    niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu
    perpetual annuity
    niên kim vĩnh cửu
    perpetual annuity
    niên kim vĩnh viễn
    post office annuity
    niên kim bưu điện
    purchase life annuity
    niên kim suốt đời đã mua
    purchased life annuity
    niên kim mua bảo hiểm nhân thọ
    purchased life annuity
    niên kim suốt đời đã mua
    redemption annuity
    niên kim hoàn trả
    regular annuity
    niên kim định kỳ
    retirement annuity
    niên kim hưu trí
    retirement annuity
    niên kim nghỉ hưu
    retirement annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
    reverse annuity mortgage
    cầm đồ lấy niên kim
    reverse annuity mortgage
    thế chấp đối lưu niên kim
    reversionary annuity
    niên kim được trả lại
    reversionary annuity
    niên kim phải được thu hồi
    reversionary annuity
    niên kim phải được trả lại
    reversionary annuity
    niên kim thừa kế
    reversionary annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
    settling of an annuity
    sự thiết định niên kim
    single payment annuity
    niên kim trả một lần
    standard annuity
    niên kim tiêu chuẩn
    survivorship annuity
    niên kim của người sống sót
    survivorship annuity
    niên kim di tộc
    temporary annuity
    niên kim nhất thời
    temporary annuity
    niên kim tạm thời
    temporary annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
    terminable annuity policy
    đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
    variable annuity
    niên kim biến đổi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a yearly grant or allowance.
    An investmentof money entitling the investor to a series of equal annualsums.
    A sum payable in respect of a particular year. [ME f.F annuit‚ f. med.L annuitas -tatis f. L annuus yearly (asANNUAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X