• Revision as of 00:07, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành non; chồi cây; cái măng
    Thác nước
    Cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)
    Cuộc tập bắn
    Cuộc săn bắn; khu vực để săn bắn
    (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)
    Cơ đau nhói

    Động từ .shot

    Vụt qua, vọt tới, chạy qua
    flash shoot across sky
    ánh chớp loé ngang bầu trời
    Đâm ra, trồi ra
    bud are shooting
    chồi đang đâm ra
    tree shoot
    cây đâm chồi
    cape shoot out
    mũi đất đâm ra ngoài biển
    Ném, phóng, quăng, liệng, đổ
    bow shoot arrow
    cung phóng tên đi
    sun shoot its ray
    mặt trời toả tia sáng
    to shoot fishing-net
    quăng lưới
    to shoot rubbish
    đổ rác
    Bắn
    to shoot well with a revolver
    bắn súng lục giỏi
    to shoot straight
    bắn trúng
    to be shot in the arm
    bị trúng đạn vào tay
    to shoot a match
    dự cuộc thi bắn
    Săn bắn
    to be out shooting
    đi săn
    Sút, đá (bóng)
    Đau nhói, đau nhức nhối
    tooth shoot
    đau răng nhức nhối
    (thể dục,thể thao) là là mặt đất ( (nghĩa bóng) crickê)
    Chụp ảnh, quay phim
    Bào
    shot edges
    những cạnh đã được bào nhẵn

    Động tính từ quá khứ

    Óng ánh
    shot silk
    lụa óng ánh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!

    Cấu trúc từ

    the whole (bang) shoot
    (thông tục) mọi thứ
    to shoot at
    (thông tục) cố gắng đạt được
    to shoot away
    bắn bay đi, bắn văng đi
    Bắn hết (đạn)
    to shoot away all one's ammunition
    bắn hết đạn
    to shoot down
    bắn rơi
    to shoot forth
    thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
    Đâm chồi (cây)
    to shoot up
    lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
    Bắn trúng nhiều phát
    (thông tục) khủng bố; triệt hạ
    to shoot the cat
    (từ lóng) nôn, mửa
    to shoot a line
    (từ lóng) nói khoác, nói bịa
    to shoot out one's lips
    bĩu môi khinh bỉ
    to shoot the moon x moon to shoot Niagara
    liều, tính chuyện liều
    to shoot the sun
    đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
    I'll be shot if...
    Nếu... tôi chết
    I'll be shot if I know
    Tôi không biết, tôi biết thì tôi chết
    to shoot off one's (the) mouth
    (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
    to be shot through with
    gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu nghiêng (đẩy chất)
    nổ mìn khảo sát (địa chấn)
    thể bướu
    ore shoot
    thể bướu quặng
    thể cán

    Nguồn khác

    • shoot : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu nghiêng (đẩy đất)
    phá quặng
    thanh (nối)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ

    Giải thích EN: To detonate an explosive that breaks coal loose in a seam, or to blast open a borehole..

    Giải thích VN: Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..

    cái phễu
    cần
    cho nổ
    ném
    đổ
    đổ (bê tông)
    làm đứt
    bắn
    nổ
    nổ mìn
    máng
    cuttings shoot
    máng chứa phoi
    water-shoot
    máng xối
    máng dốc
    máng trượt
    ống
    phễu
    phun
    quay phim
    trượt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chồi

    Nguồn khác

    • shoot : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Scoot, dart, whisk, speed, bolt, run, race, rush, flash,fly, dash, hurtle, streak, scuttle, bound, leap, spring, Colloqzip, whiz: The instant the baby cried out, its mother shot overto protect it. 2 discharge, fire, open fire; let fly, launch,propel, project, fling, hurl, throw, toss: Don't shoot till yousee the whites of their eyes! With all his strength he shot thearrow into the beast's neck. 3 wound, hurt, harm, injure; kill,slay, assassinate, execute, Slang fill or pump full of lead,plug, blast, zap, knock off, snuff (out): He insulted her, soshe shot him. He's to be shot at sunrise.
    Sprout, germinate,burgeon, flourish, grow, spring up, mushroom, develop: Owing tothe perfect weather, the corn shot up very quickly.
    N.
    Sprout, stem, bud, branch, offshoot, slip, scion,sucker: If you want fruit, the new shoots have to be pinchedback.

    Oxford

    V., n., & int.

    V. (past and past part. shot) 1 tr. a cause(a gun, bow, etc.) to fire. b discharge (a bullet, arrow, etc.)from a gun, bow, etc. c kill or wound (a person, animal, etc.)with a bullet, arrow, etc. from a gun, bow, etc.
    Intr.discharge a gun etc. esp. in a specified way (shoots well).
    Tr. send out, discharge, propel, etc., esp. violently or swiftly(shot out the contents; shot a glance at his neighbour).
    Intr. (often foll. by out, along, forth, etc.) come or goswiftly or vigorously.
    Intr. a (of a plant etc.) put forthbuds etc. b (of a bud etc.) appear.
    Intr. a hunt game etc.with a gun. b (usu. foll. by over) shoot game over an estateetc.
    Tr. shoot game in or on (coverts, an estate, etc.).
    Tr. film or photograph (a scene, film, etc.).
    Tr. (alsoabsol.) esp. Football a score (a goal). b take a shot at (thegoal).
    Tr. (of a boat) sweep swiftly down or under (abridge, rapids, falls, etc.).
    Tr. move (a door-bolt) tofasten or unfasten a door etc.
    Tr. let (rubbish, a load,etc.) fall or slide from a container, lorry, etc.
    Intr. a(usu. foll. by through, up, etc.) (of a pain) pass with astabbing sensation. b (of part of the body) be intermittentlypainful.
    Intr. (often foll. by out) project abruptly (themountain shoots out against the sky).
    Tr. (often foll. byup) sl. inject esp. oneself with (a drug).
    Tr. US colloq.a play a game of (craps, pool, etc.). b throw (a die or dice).17 tr. Golf colloq. make (a specified score) for a round orhole.
    Tr. colloq. pass (traffic-lights at red).
    Tr.plane (the edge of a board) accurately.
    Intr. Cricket (of aball) dart along the ground after pitching.
    N.
    The act oran instance of shooting.
    A a young branch or sucker. b thenew growth of a plant.
    Brit. a a hunting party, expedition,etc. b land shot over for game.
    = CHUTE(1).
    A rapid in astream.
    Int. colloq.
    A demand for a reply, information,etc.
    US euphem. an exclamation of disgust, anger, etc. (seeSHIT).
    Cause (an aircraft, its pilot, etc.) tocrash by shooting.
    Argue effectively against (a person,argument, etc.). shoot it out sl. engage in a decisivegun-battle. shoot a line sl. talk pretentiously. shoot one'smouth off sl. talk too much or indiscreetly. shoot-out colloq.a decisive gun battle. shoot through Austral. & NZ sl. depart;escape, abscond. shoot up 1 grow rapidly, esp. (of a person)grow taller.
    Rise suddenly.
    Terrorize (a district) byindiscriminate shooting.
    Sl. = sense 15 of v. the wholeshoot = the whole shooting match (see SHOOTING).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X