• Revision as of 03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /jʌɳ/

    Thông dụng

    tính từ

    trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
    a young man
    một thanh niên
    young people
    thanh niên
    his (her) young woman (man)
    người yêu của nó
    a young family
    gia đình có nhiều con nhỏ
    a young person
    người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
    the young person
    người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu
    non
    young tree
    cây non
    (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
    a young republic
    nước cộng hoà non trẻ
    he is young for his age
    nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
    (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
    young in mind
    trí óc còn non nớt
    young in business
    chưa có kinh nghiệm kinh doanh
    (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
    the night is young yet
    đêm chưa khuya
    young moon
    trăng non
    autumn is still young
    thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
    của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
    young hope
    hy vọng của tuổi trẻ
    in one's young days
    trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
    (thông tục) con, nhỏ
    young Smith
    thằng Xmít con, cậu Xmít

    danh từ

    thú con, chim con (mới đẻ)
    with young
    có chửa (thú)

    Cấu trúc từ

    an angry young man
    người trẻ tuổi bất bình trước những cảnh chướng tai gai mắt trong xã hội, và mong muốn góp phần canh tân xã hội
    not so young as one used to be
    không còn trẻ như ngày nào
    not to get any younger
    đã luống tuổi, đã già giặn
    young and old (alike)
    cả người lớn lẫn trẻ em, già trẻ lớn bé
    young at heart
    trẻ trung trong tâm hồn, có tâm hồn trẻ trung
    an old head on young shoulders
    còn trẻ nhưng có suy nghĩ già giặn, già giặn trước tuổi
    the young idea
    tầng lớp trẻ tuổi, tầng lớp thanh niên
    young lady / young man
    người bạn gái/người bạn trai
    you're only young once
    tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trẻ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Youthful, teenage(d), adolescent, prepubescent,pubescent, juvenile, minor, junior, under age: Would youbelieve that she has young children?
    Boyish, girlish;immature, callow, green, inexperienced, unfledged, uninitiated,unsophisticated, childlike, innocent, na‹ve: This programme maycontain material unsuitable for young ears.
    Childish,puerile, infantile, babyish, US sophomoric: Hes too young toinvite to the party.
    N.
    Offspring, babies, issue, little ones, progeny, litter,brood; children: The cats young should stay with her for a fewweeks.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (younger; youngest) 1 not far advanced inlife, development, or existence; not yet old.
    Immature orinexperienced.
    Felt in or characteristic of youth (younglove; young ambition).
    Representing young people (YoungConservatives; Young England).
    Distinguishing a son from hisfather (young Jones).
    (younger) a distinguishing one personfrom another of the same name (the younger Pitt). b Sc. theheir of a landed commoner.
    N. (collect.) offspring, esp. ofanimals before or soon after birth.
    With young (of an animal)pregnant. young blood see BLOOD. younger hand Cards the secondplayer of two. young fustic see FUSTIC. young hopeful seeHOPEFUL. young idea the child's mind. young lady colloq. agirlfriend or sweetheart. young man a boyfriend or sweetheart.young person Law (in the UK) a person generally between 14 and17 years of age. Young Pretender Charles Stuart (1720-80),grandson of James II and claimant to the British throne. youngthing archaic or colloq. an indulgent term for a young person.Young Turk 1 a member of a revolutionary party in Turkey in1908.
    A young person eager for radical change to theestablished order. young turk offens. a violent child oryouth. young 'un colloq. a youngster. young woman colloq. agirlfriend or sweetheart.
    Youngish adj. youngling n. [OEg(e)ong f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • young : National Weather Service
    • young : amsglossary
    • young : Corporateinformation
    • young : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X