• Revision as of 03:24, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) giun, sâu, trùng
    ( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột người hoặc động vật và gây bệnh)
    (nhất là trong từ ghép) sâu (trong trái cây, gỗ...)
    woodworm
    con mọt gỗ
    silkworm
    con tằm
    (kỹ thuật) đường ren (của vít)
    (nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế
    I am a worm today
    hôm nay tôi không được khoẻ
    even a worm will turn
    (nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)
    the worm of conscience
    sự cắn rứt của lương tâm

    Nội động từ

    (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào

    Ngoại động từ

    Tẩy giun
    We'll have to worm the dog
    Chúng ta sẽ phải tẩy giun cho con chó
    Bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
    Bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to worm one's way through the bushes
    luồn qua các bụi rậm
    to worm oneself into
    lần vào
    to worm oneself into someone's favour
    khéo lấy lòng ai
    (kỹ thuật) ren (một vít)
    (nghĩa bóng) moi
    to worm a secret out of someone
    moi ở người nào một điều bí mật

    Hình thái từ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    trục vít nổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    guồng xoắn
    measuring worm conveyor
    máy định lượng kiểu guồng xoắn
    ống ruột gà (máy chưng cất)
    ống xoắn
    trục vít
    British and Sharpe worm thread
    ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
    conical worm
    trục vít dạng côn
    conical worm
    trục vít loboit
    cylindrical worm
    trục vít hình trụ
    double-enveloping worm
    trục vít globoit
    enveloping worm drive
    truyền động trục vit bao
    globoidal worm gear
    truyền động trục vít bao
    indexing worm screw
    trục vít chia
    multistart worm
    trục vít nhiều đầu mối
    spiral worm
    trục vít xoắn
    tapered worm
    trục vít dạng côn
    tapered worm
    trục vít loboit
    worm cutting
    sự phay trục vít
    worm gear
    bánh răng động trục vít
    worm gear
    bộ truyền trục vít
    worm gear
    trục vít nhiều đầu răng
    worm gear
    truyền động trục vít
    worm gear final drive
    truyền động cuối trục vít
    worm gear pair
    cặp bánh răng trục vít
    worm gearing
    sự truyền động trục vít
    worm miller
    máy phay trục vít
    worm milling cutter
    dao phay trục vít
    worm rack
    thanh răng của trục vít
    worm segment
    đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
    worm thread
    ren trục vít
    worm thread milling machine
    máy phay trục vít
    worm thread rolling machine
    máy cán trục vít
    worm wheel
    bánh kề (trục vít)
    worm wheel
    bộ truyền trục vít
    worm wheel
    trục vít nhiều đầu răng
    worm-gear drive
    sự truyền động (bằng) trục vít
    worm-geared press
    máy ép kiểu trục vít
    worm-grinding machine
    máy mài trục vít
    worm-hobbing machine
    máy phay lăn trục vít
    worm-milling machine
    máy phay trục vít
    worm-testing machine
    thiết bị thử trục vít
    worm-threading lathe
    máy tiện trục vít
    vít tải
    vít vô tận

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.
    The long slender larva of an insect, esp. in fruit or wood.
    (in pl.) intestinal or other internal parasites.
    A blindwormor slow-worm.
    A maggot supposed to eat dead bodies in thegrave.
    An insignificant or contemptible person.
    A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.
    The ligament under a dog's tongue.
    V.
    Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).
    Intr. & refl.(foll. by into) insinuate oneself into a person's favour,confidence, etc.
    Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).
    Tr. cut the worm of (a dog's tongue).
    Tr. rid (a plant or dogetc.) of worms.
    Tr. Naut. make (a rope etc.) smooth bywinding thread between the strands.
    A plant e.g. santonica bearing this seed. worm's-eyeview a view as seen from below or from a humble position.worm-wheel the wheel of a worm-gear. a (or even a) worm willturn the meekest will resist or retaliate if pushed too far.
    Wormer n. wormlike adj. [OE wyrm f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • worm : Corporateinformation
    • worm : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X