-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Oxford
N. & v.
Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.
A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.
Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).
Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ