-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phương sai
- accidental variance
- phương sai ngẫu nhiên
- between-group variance
- phương sai giữa các nhóm
- external variance
- phương sai ngoài
- interclass variance
- phương sai giữa các lớp
- internal variance
- phương sai trong
- intra class variance
- phương sai trong lớp
- minimum variance
- phương sai cực tiểu
- pooled variance
- phương sai chung
- residual variance
- phương sai thặng dư
- sample variance
- phương sai mẫu
- variance analysis
- phân tích phương sai
- variance ratio
- tỷ số phương sai
- variance ratio test
- tiêu chuẩn tỷ số phương sai
- variance test
- tiêu chuẩn phương sai
- within-group variance
- phương sai trong nhóm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chênh lệch
- material price variance
- chênh lệch giá nguyên liệu
- overhead cost variance
- chênh lệch chi phí chung
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- sales mix profit variance
- chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
- sales volume variance
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- yield variance
- chênh lệch lợi suất
phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai
- analysis of variance
- phân tích phương sai (trong thống kê học)
- direct labour cost variance
- phương sai chi phí lao động trực tiếp
- direct labour cost variance
- phương sai của chi phí lao động trực tiếp
- direct material cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct materials cost variance
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- favourable variance
- phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
- labour efficiency variance
- phương sai của hiệu quả lao động
- labour rate variance
- phương sai của đơn giá lao động
- overhead cost variance
- phương sai của chi phí chung
- variance of a discrete random variable
- phương sai của đại lượng ngẫu nhiên
- variance of a set of observations
- phương sai của tập hợp các quan sát
- variance of random variable
- phương sai của biến số ngẫu nhiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Variation, difference, disparity, discrepancy,disagreement, deviation, inconsistency, divergence, incongruity:The monitor takes account of minute variance in blood pressure.2 disagreement, misunderstanding, discord, difference (ofopinion), dissension, contention, dispute, dissent, controversy,quarrel, conflict, argument, debate, lack of harmony, fallingout, schism, rift: There has never been any variance between usabout the disciplining of the children. 3 at variance. indispute, in disagreement, quarrelling, in contention, inconflict: The workforce was at variance with management in thematter of day care.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ