• Revision as of 12:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸reidiou´æktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phóng xạ
    radioactive waste
    chất thải phóng xạ
    radioactive fall-out
    bụi phóng xạ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phóng xạ, có tính chất phóng xạ

    Cơ - Điện tử

    Phóng xạ

    Phóng xạ

    Kỹ thuật chung

    phóng xạ
    alpha radioactive
    phóng xạ anpha
    half-life radioactive
    chu kỳ phóng xạ
    law of radioactive decay
    định luật phân rã phóng xạ
    law of radioactive diaplace-ment
    định luật chuyển vị phóng xạ
    man-made radioactive element
    nguyên tố phóng xạ nhân tạo
    man-made radioactive material
    chất phóng xạ nhân tạo
    natural radioactive background
    phông phóng xạ tự nhiên
    natural radioactive decay
    phân rã phóng xạ tự nhiên
    natural radioactive element
    nguyên tố phóng xạ tự nhiên
    radioactive aerosol
    son khí phóng xạ
    radioactive ash
    tro phóng xạ
    radioactive change
    biến đổi phóng xạ
    radioactive change
    vật phóng xạ
    radioactive constant
    hằng số phóng xạ
    radioactive contamination
    sự biến đổi phóng xạ
    radioactive dating
    sự nhiễm phóng xạ
    radioactive decay
    phân rã phóng xạ
    radioactive decay constant
    hằng số phân rã phóng xạ
    radioactive decay heat
    nhiệt lượng phân rã phóng xạ
    radioactive decay rate
    sự phân rã phóng xạ
    radioactive dust
    bụi phóng xạ
    radioactive earth
    đất phóng xạ
    radioactive effluent
    dòng thải phóng xạ
    radioactive element
    dãy phân rã phóng xạ
    radioactive element
    nguyên tố phóng xạ
    radioactive equilibrium
    sự cân bằng phóng xạ
    radioactive fallout
    bụi phóng xạ
    radioactive fallout
    mưa phóng xạ
    radioactive family
    dãy phóng xạ
    radioactive heat
    nhiệt phóng xạ
    radioactive indicator
    chỉ thị phóng xạ
    radioactive ion implantation
    sự cấy ion phóng xạ
    radioactive isotope
    chất đồng vị phóng xạ
    radioactive isotope
    đồng vị phóng xạ
    radioactive labeling
    sự đánh dấu phóng xạ
    radioactive labelling
    sự đánh dấu phóng xạ
    radioactive leak detection
    dò chỗ rò phóng xạ
    radioactive leak detection
    tìm rò phóng xạ
    radioactive level gauge
    máy đo mức phóng xạ
    radioactive log
    biểu đồ phóng xạ
    radioactive log
    carota phóng xạ
    radioactive log
    log phóng xạ (kỹ thuật đo)
    radioactive logging
    carôta phóng xạ
    radioactive materials
    vật liệu phóng xạ
    radioactive method
    phương pháp phóng xạ
    radioactive pollution
    sự nhiễm phóng xạ
    radioactive pollution
    sự ô nhiễm phóng xạ
    radioactive product
    sản vật phóng xạ
    radioactive purity
    độ tinh khiết phóng xạ
    radioactive radiation
    sự phóng xạ
    radioactive radiation
    tia phóng xạ
    radioactive rays
    tia phóng xạ
    radioactive rock
    đá phóng xạ
    radioactive secondary beam
    tia phóng xạ thứ cấp
    radioactive series
    dãy phân rã phóng xạ
    radioactive series
    dãy phóng xạ
    radioactive standard
    mẫu chuẩn phóng xạ
    radioactive substance
    chất phóng xạ
    radioactive tracer
    chất đánh dấu phóng xạ
    radioactive transformation
    chuyển hóa phóng xạ
    radioactive transformation series
    dãy biến đổi phóng xạ
    radioactive waste
    chất thải phóng xạ
    radioactive water
    nước phóng xạ

    Oxford

    Adj.
    Of or exhibiting radioactivity.
    Radioactively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X