-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nén chặt
- coefficient (ofconsolidation)
- hệ số nén chặt đất
- consolidation law
- định luật nén chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
đầm chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ đầm chặt
- self-consolidation of filled-up soil
- sự tự đầm chặt của đất (đắp)
- soil consolidation
- sự đầm chặt đất
Kinh tế
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , association , coadunation , coalition , compression , concentration , condensation , federation , fusion , incorporation , melding , mergence , merger , merging , reinforcement , solidification , strengthening , unification , union , unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ