• /ɔ:´dein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ra lệnh; ban hành (luật), quy định
    to observe what the laws ordain
    tuân theo những điều luật pháp qui định
    (tôn giáo) phong chức
    fate had ordained that he should die in poverty
    số mệnh đã quyết định anh ta phải chết trong nghèo khổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ban hành

    Kinh tế

    chế định
    định đoạt
    quy định
    ra lệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X