-
Thông dụng
Tính từ
Luôn luôn tái diễn
- a perennial problem
- một vấn đề cứ trở đi trở lại mãi
- a perennial complaints
- những lời than phiền cứ nhắc đi nhắc lại mãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , annual , ceaseless , chronic , constant , continual , continuing , deathless , durable , eternal , everlasting , immortal , imperishable , incessant , inveterate , lasting , lifelong , long-lasting , long-lived , longstanding , never-ending , old , perdurable , permanent , persistent , recurrent , seasonal , sustained , unceasing , unchanging , undying , unfailing , uninterrupted , yearlong , yearly , enduring , long-standing , changeless , fixed , geophyte , perpetual , plant , timeless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ