• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường=====
    =====(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====địa hình gồ ghề=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trường hợp không may=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====địa hình mấp mô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự việc ngẫu nhiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hỏng hóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hỏng hóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngẫu nhiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rủi ro=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====địa hình gồ ghề=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====địa hình mấp mô=====
    -
    =====sự cố bất ngờ=====
    +
    =====sự việc ngẫu nhiên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hỏng hóc=====
    -
    =====sự rủi ro=====
    +
    =====sự cố=====
    -
    =====tai biến=====
    +
    =====sự hỏng=====
    -
    =====tai nạn=====
    +
    =====sự hỏng hóc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự hư hỏng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accident accident] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự ngẫu nhiên=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.=====
    +
    =====sự rủi ro=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự cố bất ngờ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự rủi ro=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====An event that is without apparent cause, or is unexpected(their early arrival was just an accident).=====
    +
    =====tai biến=====
    -
    =====An unfortunateevent, esp. one causing physical harm or damage, brought aboutunintentionally.=====
    +
    =====tai nạn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tai nạn, sự cố=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blow]] , [[calamity]] , [[casualty]] , [[collision]] , [[crack-up]] , [[disaster]] , [[fender-bender]] , [[fluke ]]* , [[hazard]] , [[misadventure]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[pileup ]]* , [[rear ender]] , [[setback]] , [[smash ]]* , [[smashup ]]* , [[stack-up]] , [[total ]]* , [[wrack-up]] , [[adventure]] , [[circumstance]] , [[contingency]] , [[fate]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[happening]] , [[luck]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[turn]] , [[contretemps]] , [[mischance]] , [[fluke]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[accidentality]] , [[act of god]] , [[case]] , [[catastrophe]] , [[chance]] , [[crash]] , [[curse]] , [[event]] , [[fatality]] , [[force majeure]] , [[hitch]] , [[holocaust]] , [[inadvertence]] , [[inadvertency]] , [[incident]] , [[serendipity]] , [[sorrow]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[vicissitudes]] , [[vis major]] , [[wreck]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[intent]] , [[intention]] , [[necessity]] , [[plan]] , [[provision]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[decree]]
    -
    =====Occurrence of things by chance; the workingof fortune (accident accounts for much in life).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Colloq. anoccurrence of involuntary urination or defecation.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự ngẫu nhiên, trường hợp không may=====
    -
    =====Anirregularity in structure.=====
    +
    [[Category:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'æksidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    without accident
    an toàn không xảy ra tai nạn
    to meet with an accident
    gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
    accidents will happen
    việc gì tới phải tới
    chapter of accidents
    hàng loạt chuyện xui xẻo
    Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    by accident
    tình cờ, ngẫu nhiên
    Cái phụ, cái không chủ yếu
    Sự gồ ghề, sự khấp khểnh
    (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    địa hình gồ ghề

    Toán & tin

    sự ngẫu nhiên, trường hợp không may

    Xây dựng

    địa hình mấp mô
    sự việc ngẫu nhiên

    Kỹ thuật chung

    hỏng hóc
    sự cố
    sự hỏng
    sự hỏng hóc
    sự hư hỏng
    sự ngẫu nhiên
    sự rủi ro

    Kinh tế

    sự cố bất ngờ
    sự rủi ro
    tai biến
    tai nạn

    Địa chất

    tai nạn, sự cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X