-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(vật lý) đoạn nhiệt==========(vật lý) đoạn nhiệt=====::[[adiabatic]] [[curve]]::[[adiabatic]] [[curve]]::đường đoạn nhiệt::đường đoạn nhiệt- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========bảo toàn nhiệt==========bảo toàn nhiệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đoạn nhiệt=====+ =====đoạn nhiệt=====- + ''Giải thích VN'': Quá trình nhiệt động lực, thực hiện trong điều kiện nhiệt lượng không đổi.''Giải thích VN'': Quá trình nhiệt động lực, thực hiện trong điều kiện nhiệt lượng không đổi.::[[adiabatic]] [[absorption]]::[[adiabatic]] [[absorption]]Dòng 135: Dòng 129: ::[[quasi-adiabatic]]::[[quasi-adiabatic]]::tựa đoạn nhiệt::tựa đoạn nhiệt- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Physics=====- - =====Adj.=====- - =====Impassable to heat.=====- - =====Occurringwithout heat entering or leaving the system.=====- - =====N. a curve orformula for adiabatic phenomena.=====- - =====Adiabatically adv. [Gkadiabatos impassable (as A-(1), diabaino pass)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adiabatic adiabatic] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=adiabatic&submit=Search adiabatic] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:38, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn nhiệt
Giải thích VN: Quá trình nhiệt động lực, thực hiện trong điều kiện nhiệt lượng không đổi.
- adiabatic absorption
- hấp thụ đoạn nhiệt
- adiabatic absorption
- sự hấp thụ đoạn nhiệt
- adiabatic air cooling
- sự làm nguội đoạn nhiệt
- adiabatic approximation
- gần đúng đoạn nhiệt
- adiabatic change
- biến đổi đoạn nhiệt
- adiabatic change
- sự thay đổi đoạn nhiệt
- adiabatic coefficient
- hệ số đoạn nhiệt
- adiabatic compression
- nén đoạn nhiệt
- adiabatic compression
- sự nén đoạn nhiệt
- adiabatic compression temperature
- nhiệt độ nén đoạn nhiệt
- adiabatic contraction
- co đoạn nhiệt
- adiabatic cooling
- làm lạnh đoạn nhiệt
- adiabatic cooling
- sự làm lạnh đoạn nhiệt
- adiabatic curve
- đường cong đoạn nhiệt
- adiabatic curve
- đường đoạn nhiệt
- adiabatic cycle
- chu trình đoạn nhiệt
- adiabatic demagnetization
- khử từ đoạn nhiệt
- adiabatic demagnetization
- sự khử từ đoạn nhiệt
- adiabatic demagnetization process
- quá trình khử từ đoạn nhiệt
- adiabatic desorption
- giải hấp đoạn nhiệt
- adiabatic desorption
- sự giải hấp đoạn nhiệt
- adiabatic efficiency
- hiệu suất đoạn nhiệt
- adiabatic engine
- động cơ đoạn nhiệt
- adiabatic envelope
- mặt bao đoạn nhiệt
- adiabatic envelope
- vỏ đoạn nhiệt
- adiabatic evaporation
- bay hơi đoạn nhiệt
- adiabatic expansion
- giãn nở đoạn nhiệt
- adiabatic expansion
- sự dãn nở đoạn nhiệt
- adiabatic expansion
- sự giãn nở đoạn nhiệt
- adiabatic exponent
- số mũ đoạn nhiệt
- adiabatic extrusion
- đẩy đoạn nhiệt
- adiabatic horsepower
- công suất đoạn nhiệt
- adiabatic index
- chỉ số đoạn nhiệt
- adiabatic invariant
- bất biến đoạn nhiệt
- adiabatic line
- đường đoạn nhiệt
- adiabatic pressure drop
- độ giảm áp suất đoạn nhiệt
- adiabatic process
- phương thức đoạn nhiệt
- adiabatic process
- quá trình đoạn nhiệt
- adiabatic process temperature
- nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
- adiabatic saturation
- bão hòa đoạn nhiệt
- adiabatic saturation
- sự bão hòa đoạn nhiệt
- adiabatic saturation process
- quá trình bão hòa đoạn nhiệt
- adiabatic saturation temperature
- nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt
- adiabatic shock wave
- sóng va đập đoạn nhiệt
- adiabatic shock wave
- sóng xung kích đoạn nhiệt
- adiabatic sound waves
- sóng âm đoạn nhiệt
- adiabatic system
- hệ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature gradient
- građien nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic throttling
- sự tiết lưu đoạn nhiệt
- adiabatic throttling
- tiết lưu đoạn nhiệt
- adiabatic transformation
- sự biến đổi đoạn nhiệt
- adiabatic vaporization
- bay hơi đoạn nhiệt
- compression adiabatic work
- công nén đoạn nhiệt
- compression adiabatic work
- công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy)
- nuclear adiabatic demagnetization
- khử từ đoạn nhiệt hạt nhân
- quasi-adiabatic
- chuẩn đoạn nhiệt
- quasi-adiabatic
- tựa đoạn nhiệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ