-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại=...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´baindiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau==========Trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========sự bó phanh==========sự bó phanh=====- =====rìa bao=====+ =====rìa bao=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự kết buộc==========sự kết buộc=====::[[late]] [[binding]]::[[late]] [[binding]]::sự kết buộc trễ::sự kết buộc trễ- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=binding binding] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=binding binding] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====thanh viền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====thanh viền=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết ghép==========kết ghép=====::[[Relevant]] [[Hierarchical]] [[Operational]] [[Binding]] (RHOB)::[[Relevant]] [[Hierarchical]] [[Operational]] [[Binding]] (RHOB)::kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng::kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dính kết==========dính kết=====::[[binding]] [[coal]]::[[binding]] [[coal]]Dòng 191: Dòng 180: ::[[edge]] [[binding]]::[[edge]] [[binding]]::cạnh viền (thảm)::cạnh viền (thảm)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đóng nẹp==========sự đóng nẹp=====- =====sự kết dính=====+ =====sự kết dính=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=binding binding] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=binding binding] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. something that binds, esp. the covers, glue,etc., of a book.==========N. something that binds, esp. the covers, glue,etc., of a book.==========Adj. (often foll. by on) obligatory.==========Adj. (often foll. by on) obligatory.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- atomic binding
- liên kết nguyên tử
- bilateral binding
- liên kết hai bền
- bilateral binding
- liên kết song phương
- binding agent
- tác nhân liên kết
- binding beam
- dầm liên kết
- binding chain
- mạch liên kết
- binding edge
- mép liên kết
- binding energy
- năng lượng liên kết
- binding energy curve
- đường cong năng lượng liên kết
- binding force
- lực liên kết
- binding machine
- máy liên kết
- binding margin
- lề liên kết
- binding reinforcement
- cốt thép liên kết
- binding stone
- đá liên kết
- binding strength
- cường độ liên kết
- binding strength
- lực liên kết
- double binding
- liên kết kép
- dynamic binding
- sự liên kết động
- early binding
- liên kết sớm
- exiton-binding energy
- năng lượng liên kết exiton
- fictitious binding energy
- năng lượng liên kết tưởng tượng
- galvanic binding
- liên kết điện
- ionic binding
- liên kết ion
- key binding
- liên kết phím
- language binding
- liên kết ngôn ngữ
- language binding
- sự liên kết ngôn ngữ
- late binding
- sự liên kết chậm
- metallic binding
- liên kết kim loại
- Non-specific Hierarchical Operational Binding (NHOB)
- liên kết hoạt động phân lớp không chi tiết
- nuclear binding
- liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng liên kết hạt nhân
- static binding
- sự liên kết tĩnh
- structure of binding matter
- cấu trúc chất liên kết
- tar binding material
- vật liệu nhựa liên kết
- tight binding
- liên kết mạnh
- tight binding approximation
- gần đúng liên kết mạnh
- variable binding
- sự liên kết biến
- water-binding power
- lực liên kết ẩm
- water-binding power
- lực liên kết nước
- water-binding power
- lực liên kết nước (ẩm)
- weak binding
- liên kết yếu
- weak-binding approximation
- phép gần đúng liên kết yếu
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ