-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/bəʊl/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 44: Dòng 40: *Ved: [[bowled]]*Ved: [[bowled]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trũng dạng lòng chảo=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trũng dạng lòng chảo=====- =====chén (xăng, dầu)=====+ === Xây dựng===+ =====chén (xăng, dầu)=====- =====copôn=====+ =====copôn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bát=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====hố trũng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bát=====+ - =====hố trũng=====+ =====cái bát=====- =====cái bát=====+ =====con lăn=====- =====con lăn=====+ =====lưỡi gạt (máy ủi)=====- =====lưỡi gạt (máy ủi)=====+ =====gáo=====- =====gáo=====+ =====gầu=====- =====gầu=====+ =====phễu=====- + - =====phễu=====+ ::funnel-shaped [[bowl]]::funnel-shaped [[bowl]]::chậu xí hình phễu::chậu xí hình phễu- =====sân vận động=====+ =====sân vận động=====- + - =====trục lăn=====+ - + - =====vòm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cái thùng=====+ - + - =====cái trống=====+ - =====cái bát=====+ =====trục lăn=====- ===Nguồn khác===+ =====vòm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bowl bowl] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====cái thùng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====cái trống=====- ===V.===+ - =====Move,trundle,wheel,roll,spin: We saw him in his car,bowling along at about 40.=====+ =====cái bát=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[basin]] , [[boat]] , [[casserole]] , [[crock]] , [[deep dish]] , [[dish]] , [[porringer]] , [[pot]] , [[saucer]] , [[tureen]] , [[urn]] , [[vessel]]+ =====verb=====+ :[[fling]] , [[hurl]] , [[pitch]] , [[play duckpins]] , [[play tenpins]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[throw]] , [[trundle]] , [[whirl]] , [[amphitheater]] , [[arena]] , [[basin]] , [[beaker]] , [[container]] , [[crater]] , [[cup]] , [[helping]] , [[pan]] , [[saucer]] , [[stadium]] , [[tureen]] , [[urn]] , [[vessel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ