• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/bəʊl/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 44: Dòng 40:
    *Ved: [[bowled]]
    *Ved: [[bowled]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trũng dạng lòng chảo=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trũng dạng lòng chảo=====
    -
    =====chén (xăng, dầu)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chén (xăng, dầu)=====
    -
    =====copôn=====
    +
    =====copôn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bát=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====hố trũng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bát=====
    +
    -
    =====hố trũng=====
    +
    =====cái bát=====
    -
    =====cái bát=====
    +
    =====con lăn=====
    -
    =====con lăn=====
    +
    =====lưỡi gạt (máy ủi)=====
    -
    =====lưỡi gạt (máy ủi)=====
    +
    =====gáo=====
    -
    =====gáo=====
    +
    =====gầu=====
    -
    =====gầu=====
    +
    =====phễu=====
    -
     
    +
    -
    =====phễu=====
    +
    ::funnel-shaped [[bowl]]
    ::funnel-shaped [[bowl]]
    ::chậu xí hình phễu
    ::chậu xí hình phễu
    -
    =====sân vận động=====
    +
    =====sân vận động=====
    -
     
    +
    -
    =====trục lăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái thùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái trống=====
    +
    -
    =====cái bát=====
    +
    =====trục lăn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====vòm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bowl bowl] : Corporateinformation
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cái thùng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====cái trống=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Move, trundle, wheel, roll, spin: We saw him in his car,bowling along at about 40.=====
    +
    =====cái bát=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[basin]] , [[boat]] , [[casserole]] , [[crock]] , [[deep dish]] , [[dish]] , [[porringer]] , [[pot]] , [[saucer]] , [[tureen]] , [[urn]] , [[vessel]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fling]] , [[hurl]] , [[pitch]] , [[play duckpins]] , [[play tenpins]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[throw]] , [[trundle]] , [[whirl]] , [[amphitheater]] , [[arena]] , [[basin]] , [[beaker]] , [[container]] , [[crater]] , [[cup]] , [[helping]] , [[pan]] , [[saucer]] , [[stadium]] , [[tureen]] , [[urn]] , [[vessel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /bəʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bát
    Nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
    ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
    to be fond of the bowl
    thích chè chén (với anh em bạn)
    Sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt
    Quả bóng gỗ
    ( số nhiều) trò chơi bóng gỗ
    to play at bowls
    chơi ném bóng gỗ
    ( số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi ki

    Nội động từ

    Chơi ném bóng gỗ

    Ngoại động từ

    Lăn (quả bóng)
    to bowl along
    bon nhanh (xe)
    to bowl over
    đánh đổ, đánh ngã
    (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trũng dạng lòng chảo

    Xây dựng

    chén (xăng, dầu)
    copôn

    Kỹ thuật chung

    bát
    hố trũng
    cái bát
    con lăn
    lưỡi gạt (máy ủi)
    gáo
    gầu
    phễu
    funnel-shaped bowl
    chậu xí hình phễu
    sân vận động
    trục lăn
    vòm

    Kinh tế

    cái thùng
    cái trống
    cái bát

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X