-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
Dòng 41: Dòng 41: =====Chín vàng (cá rán...)==========Chín vàng (cá rán...)=====- =====I'm brownedoff withit=====+ ===Cấu trúc từ===+ ===== [[brown]] [[off]] {[[with]] sb/sth)=====+ =====chán nản, chán ngấy=====+ ::[[I'm]] [[brown]]ed [[off]] [[with]] [[this]] [[life]]+ ::Tôi chán ngấy cái cuộc sống nay lên đến tận cổ rồi.- =====(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===* V-ed: [[browned]]* V-ed: [[browned]]03:44, ngày 4 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , bay , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
tác giả
Bo^ng ljnh, Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, ho luan, ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ