-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ===Danh từ======Danh từ===- =====Năng lực, khả năng=====+ =====Năng lực, khả năng, bản lĩnh=====::[[to]] [[have]] [[no]] [[competence]] [[for]] [[a]] [[task]]::[[to]] [[have]] [[no]] [[competence]] [[for]] [[a]] [[task]]::không có đủ khả năng làm việc gì::không có đủ khả năng làm việc gìHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adequacy , appropriateness , capability , capacity , competency , cutting it , cutting the mustard , expertise , fitness , hacking it , know-how , makings , making the grade , might , moxie , proficiency , qualification , qualifiedness , savvy , skill , suitability , the goods , the right stuff , what it takes , faculty , authority , mandate , right
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ