• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lương tâm=====
    +
    =====lương tâm=====
    ::[[conscience-struck]]
    ::[[conscience-struck]]
    ::lương tâm cắn rứt
    ::lương tâm cắn rứt
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Morality, morals, judgement, fairness, sense of right andwrong, ethics, honour, standards, principles, scruples: In suchmatters, your conscience must be your guide.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[censor]] , [[compunction]] , [[demur]] , [[duty]] , [[inner voice]] , [[morals]] , [[principles]] , [[qualms]] , [[right and wrong]] , [[scruples]] , [[shame]] , [[small voice]] , [[squeam]] , [[still small voice]] , [[superego]] , [[grace]] , [[heart]] , [[psyche]] , [[qualm]] , [[sense]] , [[thought]] , [[virtue]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A moral sense of right and wrong esp. as felt by a personand affecting behaviour (my conscience won't allow me to dothat).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[immorality]]
    -
    =====An inner feeling as to the goodness or otherwise ofone's behaviour (my conscience is clear; has a guiltyconscience).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Conscienceless adj.[ME f. OF f. L conscientia f. conscire be privy to (as com-,scire know)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conscience conscience] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔnʃns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lương tâm
    bad (evil, guilty) conscience
    lương tâm xấu, lương tâm tội lỗi

    Cấu trúc từ

    a clear conscience laughs at false accusations; a clear conscience is a sure card
    lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng
    conscience clause
    điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can
    conscience money
    tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
    for conscience's sake
    vì lương tâm
    the freedom (liberty) of conscience
    tự do tín ngưỡng
    to get something off one's conscience
    giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
    to go against one's conscience
    làm trái với lương tâm
    a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow
    lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
    to have something on one's conscience
    có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
    to have the conscience to do (say) something
    có gan (dám) làm (nói) cái gì
    in all conscience
    (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
    to make something a matter of conscience
    coi cái gì là bổn phận phải làm
    the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience
    Xem prick ( twinge, qualm, worm)
    to speak (tell) one's conscience
    nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lương tâm
    conscience-struck
    lương tâm cắn rứt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    immorality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X