• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự làm chắc=====
    +
    =====sự làm chắc=====
    =====sự liền chặt=====
    =====sự liền chặt=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====sự tập hợp lại=====
    =====sự tập hợp lại=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự đầm (chặt)=====
    +
    =====sự đầm (chặt)=====
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::sự đầm chặt đất
    ::sự đầm chặt đất
    =====sự hóa chặt=====
    =====sự hóa chặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cố kết=====
    +
    =====cố kết=====
    -
    =====nén chặt=====
    +
    =====nén chặt=====
    ::[[coefficient]] ([[of]]consolidation)
    ::[[coefficient]] ([[of]]consolidation)
    ::hệ số nén chặt đất
    ::hệ số nén chặt đất
    Dòng 35: Dòng 33:
    ::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]
    ::[[phase]] [[of]] [[consolidation]]
    ::giai đoạn nén chặt
    ::giai đoạn nén chặt
    -
    =====đầm chặt=====
    +
    =====đầm chặt=====
    ::[[degree]] ([[of]]consolidation)
    ::[[degree]] ([[of]]consolidation)
    ::độ đầm chặt
    ::độ đầm chặt
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::[[soil]] [[consolidation]]
    ::sự đầm chặt đất
    ::sự đầm chặt đất
    -
    =====gia cố=====
    +
    =====gia cố=====
    -
    =====sự cố kết=====
    +
    =====sự cố kết=====
    -
    =====sự củng cố=====
    +
    =====sự củng cố=====
    -
    =====sự đông đặc=====
    +
    =====sự đông đặc=====
    -
    =====sự gắn kết=====
    +
    =====sự gắn kết=====
    -
    =====sự hóa cứng=====
    +
    =====sự hóa cứng=====
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    =====sự hợp nhất=====
    ::[[file]] [[consolidation]]
    ::[[file]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất tập tin
    ::sự hợp nhất tập tin
    =====sự lèn chặt=====
    =====sự lèn chặt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consolidation consolidation] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)=====
    +
    =====gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)=====
    -
    =====nhập chung (công ty)=====
    +
    =====nhập chung (công ty)=====
    -
    =====sự củng cố=====
    +
    =====sự củng cố=====
    ::[[agent]] [[consolidation]]
    ::[[agent]] [[consolidation]]
    ::sự củng cố đại lý
    ::sự củng cố đại lý
    ::[[consolidation]] [[of]] [[capital]]
    ::[[consolidation]] [[of]] [[capital]]
    ::sự củng cố vốn
    ::sự củng cố vốn
    -
    =====sự giữ vững=====
    +
    =====sự giữ vững=====
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    =====sự hợp nhất=====
    ::[[complete]] [[consolidation]]
    ::[[complete]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất hoàn toàn
    ::sự hợp nhất hoàn toàn
    Dòng 89: Dòng 85:
    ::[[global]] [[consolidation]]
    ::[[global]] [[consolidation]]
    ::sự hợp nhất toàn diện
    ::sự hợp nhất toàn diện
    -
    =====sự tập hợp (hàng hóa)=====
    +
    =====sự tập hợp (hàng hóa)=====
    -
    =====tổng hợp (chương mục)=====
    +
    =====tổng hợp (chương mục)=====
    =====việc hợp nhất=====
    =====việc hợp nhất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alliance]] , [[amalgamation]] , [[association]] , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[compression]] , [[concentration]] , [[condensation]] , [[federation]] , [[fusion]] , [[incorporation]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merger]] , [[merging]] , [[reinforcement]] , [[solidification]] , [[strengthening]] , [[unification]] , [[union]] , [[unity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dispersal]] , [[division]] , [[parting]] , [[separation]] , [[severance]] , [[weakening]]

    16:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm vững chắc, sự làm củng cố
    Sự hợp nhất, sự thống nhất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm chắc
    sự liền chặt

    Toán & tin

    sự tập hợp lại

    Xây dựng

    sự đầm (chặt)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất
    sự hóa chặt

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    nén chặt
    coefficient (ofconsolidation)
    hệ số nén chặt đất
    consolidation law
    định luật nén chặt
    degree (ofconsolidation)
    độ nén chặt
    phase of consolidation
    giai đoạn nén chặt
    đầm chặt
    degree (ofconsolidation)
    độ đầm chặt
    self-consolidation of filled-up soil
    sự tự đầm chặt của đất (đắp)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất
    gia cố
    sự cố kết
    sự củng cố
    sự đông đặc
    sự gắn kết
    sự hóa cứng
    sự hợp nhất
    file consolidation
    sự hợp nhất tập tin
    sự lèn chặt

    Kinh tế

    gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)
    nhập chung (công ty)
    sự củng cố
    agent consolidation
    sự củng cố đại lý
    consolidation of capital
    sự củng cố vốn
    sự giữ vững
    sự hợp nhất
    complete consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    consolidation by lease
    sự hợp nhất thuê mướn
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    consolidation of action
    sự hợp nhất tố tụng
    consolidation purchase
    sự hợp nhất mua
    full consolidation
    sự hợp nhất đầy đủ
    full consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    global consolidation
    sự hợp nhất toàn diện
    sự tập hợp (hàng hóa)
    tổng hợp (chương mục)
    việc hợp nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X