-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhồi sọ, sự luyện thi===== =====Đám đông chật ních===== =====(từ lóng) lời nói...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kræm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: ::học nhồi nhét (một vấn đề)::học nhồi nhét (một vấn đề)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhét=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chèn=====+ - + - =====nhồi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự nhồi=====+ - + - =====sự nuôi vỗ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cram cram] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pack, stuff, overstuff, overcrowd, jam, fill: The car wascrammed to the top with suitcases.=====+ - + - =====Study, burn the midnightoil, Literary lucubrate, Colloq grind, Brit swot: Bob can't goout because he's cramming for an exam.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(crammed, cramming) 1 tr. a fill to bursting; stuff (theroom was crammed). b (foll. by in, into) force (a thing) into(cram the sandwiches into the bag).=====+ - =====Tr. & intr. prepare foran examination by intensive study.=====+ === Xây dựng===+ =====nhét=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chèn=====- =====Tr. (often foll. by with)feed (poultry etc.) to excess.=====+ =====nhồi=====+ === Kinh tế ===+ =====sự nhồi=====- =====Tr. & intr. colloq. eatgreedily.=====+ =====sự nuôi vỗ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[charge]] , [[chock]] , [[choke]] , [[compact]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[devour]] , [[drive]] , [[force]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[guzzle]] , [[heap]] , [[ingurgitate]] , [[jam]] , [[jam-pack]] , [[load]] , [[overcrowd]] , [[overeat]] , [[overfill]] , [[pack]] , [[pack ]]‘em in , [[pack in]] , [[pack it in]] , [[pack like sardines]] , [[press]] , [[ram]] , [[sardine]] , [[satiate]] , [[shove]] , [[slop]] , [[slosh]] , [[squash]] , [[squeeze]] , [[stive]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[thrust]] , [[wedge]] , [[wolf ]]* , [[burn midnight oil]] , [[heavy booking]] , [[hit the books ]]* , [[megabook]] , [[mug up]] , [[read]] , [[review]] , [[revise]] , [[mob]] , [[grind]]* , [[compress]] , [[fill]] , [[glut]] , [[impact]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let out]] , [[open]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- charge , chock , choke , compact , crowd , crush , devour , drive , force , gobble , gorge , guzzle , heap , ingurgitate , jam , jam-pack , load , overcrowd , overeat , overfill , pack , pack ‘em in , pack in , pack it in , pack like sardines , press , ram , sardine , satiate , shove , slop , slosh , squash , squeeze , stive , stuff , tamp , thrust , wedge , wolf * , burn midnight oil , heavy booking , hit the books * , megabook , mug up , read , review , revise , mob , grind* , compress , fill , glut , impact
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ