• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::bị nỗi lo âu giày vò
    ::bị nỗi lo âu giày vò
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Wolf (down), gulp (down), bolt, swallow (up), gorge,gobble (up), gormandize, cram, stuff, eat (up) greedily, Archaicgluttonize; Colloq Brit pig, US and Canadian pig out (on): Hewas so hungry when he came in that he devoured two whole piesand a plate of chips. 2 consume, waste, destroy, wipe out,ravage, annihilate, demolish, ruin, wreak havoc (up)on,devastate, obliterate, eradicate: A quarter of Europe wasalready devoured by the plague.=====
     
    -
    =====Relish, revel in, absorb, beabsorbed by; engulf, consume, drink in, eat up, swallow up, takein; swamp, overcome, overwhelm: He eagerly devoured all ofDickens's novels. The sea devoured its victims silently.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Eat hungrily or greedily.=====
    +
    :[[absorb]] , [[annihilate]] , [[appreciate]] , [[be engrossed by]] , [[be preoccupied]] , [[bolt]] , [[bolt down]] , [[chow down]] , [[cram ]]* , [[delight in]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[do compulsively]] , [[do voraciously]] , [[drink in]] , [[eat]] , [[enjoy]] , [[exhaust]] , [[feast on]] , [[feed on]] , [[gloat over]] , [[gobble]] , [[gorge ]]* , [[go through]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[imbibe]] , [[ingest]] , [[inhale]] , [[partake of]] , [[pig out ]]* , [[polish off ]]* , [[ravage]] , [[rejoice in]] , [[relish]] , [[revel in]] , [[scarf down]] , [[spend]] , [[stuff]] , [[take]] , [[take in]] , [[use up]] , [[waste]] , [[wipe out]] , [[wolf ]]* , [[wolf down]] , [[eat up]] , [[consume]] , [[fare]] , [[partake]] , [[swallow]] , [[dissipate]] , [[squander]] , [[engulf]] , [[gorge]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(of fire etc.) engulf,destroy.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abstain]] , [[pick]]
    -
    =====Take in greedily with the eyes or ears (devouredbook after book).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Absorb the attention of (devoured byanxiety).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Devourer n. devouringly adv. [ME f. OF devorer f.L devorare (as DE-, vorare swallow)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'vauə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
    the lion devoured the deer
    con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
    to devour the way
    (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
    to devour every word
    nuốt lấy từng lời
    Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
    to devour a book
    đọc ngấu nghiến quyển sách
    Tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
    the fire devoured large areas of forest
    lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
    devoured by anxiety
    bị nỗi lo âu giày vò


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X