• (Khác biệt giữa các bản)
    (kỹ thuật mỏ)
    n (kỹ thuật mỏ)
    Dòng 48: Dòng 48:
    =====bản vẽ=====
    =====bản vẽ=====
    =====sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)=====
    =====sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)=====
     +
    =====vì chống (kỹ thuật mỏ)=====
     +
    =====lượng khai thác (kỹ thuật mỏ)=====
    =====sự đào (kỹ thuật mỏ)=====
    =====sự đào (kỹ thuật mỏ)=====

    15:55, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
    Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
    mechanical drawing
    vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
    to be out of drawing
    vẽ sai, vẽ không đúng
    Bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kéo giãn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    can vẽ
    ram (kim loại)
    sự lấy ra

    Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.

    Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vẽ thiết kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản vẽ
    sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)
    vì chống (kỹ thuật mỏ)
    lượng khai thác (kỹ thuật mỏ)
    sự đào (kỹ thuật mỏ)
    kéo ra
    lấy ra
    sự chuốt
    cold drawing
    sự chuốt nguội
    hot-drawing
    sự chuốt nóng
    rút ra
    sự kéo
    sự kéo duỗi
    sự lấy mẫu
    sự phác họa
    sự rút
    sự vẽ
    thước tỉ lệ
    vẽ
    vẽ kỹ thuật
    drawing machine
    máy vẽ (kỹ thuật)
    drawing paper
    giấy vẽ kỹ thuật
    drawing pen
    bút vẽ kỹ thuật
    engineering drawing
    bản vẽ kỹ thuật
    mechanical drawing
    bản vẽ kỹ thuật
    shop drawing
    bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
    technical drawing
    bản vẽ kỹ thuật
    white drawing film
    màng vẽ kỹ thuật trắng
    working drawing
    bản vẽ (kỹ thuật) thi công

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)
    rút tiền
    advice of drawing
    giấy báo rút tiền
    cash drawing
    rút tiền mặt
    drawing account
    tài khoản rút tiền
    drawing rights
    quyền rút tiền
    ex-drawing
    trái khoán không rút tiền lãi
    holdings on special drawing rights
    số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
    special drawing rights
    quyền (rút) tiền đặc biệt
    special drawing rights
    quyền rút tiền đặc biệt
    rút tiền gửi
    sự chiết rút chè
    sự rút ra
    thuật vẽ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Picture, depiction, representation, sketch, plan, outline,design, composition, black-and-white, monochrome: The book isillustrated by some delightful pen-and-ink drawings.

    Oxford

    N.

    A the art of representing by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c the art of representing withpencils, pens, crayons, etc., rather than paint.
    A pictureproduced in this way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X