• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bột mài===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bột mài===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɛməri , ˈɛmri</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:09, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈɛməri , ˈɛmri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột mài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bột mài

    Giải thích EN: 1. a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing.a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing. 2. composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.

    Giải thích VN: 1. Lượng khoáng coruddum phong phú màu nâu tối đã được nghiền nhỏ chứa oxit ///nhôm và oxit sắt; được dùng làm chất mài và đánh bóng. 2. Bao gồm, được bao phủ bởi hay có kiên quan tới những chất như vậy.

    bột nhám
    emery cloth
    vải thấm bột nhám
    emery grinder
    máy mài bằng bột nhám
    emery grinding machine
    máy mài bằng bột nhám
    đồ nhám
    nhám
    canvas emery
    vải bố nhám
    emery cloth
    vải nhám
    emery cloth
    vải thấm bột nhám
    emery clothes
    vải nhám
    emery grinder
    máy mài bằng bột nhám
    emery grinding machine
    máy mài bằng bột nhám
    emery vice
    ê tô đá nhám
    emery wheel
    bánh mài bằng đá nhám
    emery-paper
    giấy nhám
    ráp
    vật liệu mài

    Oxford

    N.

    A coarse rock of corundum and magnetite or haematite usedfor polishing metal or other hard materials.
    (attrib.)covered with emery.

    Tham khảo chung

    • emery : National Weather Service
    • emery : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X