• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tạo khả năng=====
    =====tạo khả năng=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    =====thực năng hóa=====
    =====thực năng hóa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có khả năng=====
    +
    =====có khả năng=====
    ::[[Software]] [[Enable]] [[Services]] (SES)
    ::[[Software]] [[Enable]] [[Services]] (SES)
    ::các dịch vụ có khả năng phần mềm
    ::các dịch vụ có khả năng phần mềm
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====khởi động=====
    =====kích hoạt=====
    =====kích hoạt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Qualify, authorize, entitle, permit, allow, sanction,approve, empower, license,commission, entrust, depute, delegate,assign, charter, franchise: An act was passed to enable them tobuild the railway.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accredit]] , [[approve]] , [[capacitate]] , [[commission]] , [[condition]] , [[empower]] , [[endow]] , [[facilitate]] , [[fit]] , [[give power]] , [[implement]] , [[invest]] , [[let]] , [[license]] , [[make possible]] , [[permit]] , [[prepare]] , [[provide the means]] , [[qualify]] , [[ready]] , [[sanction]] , [[set up]] , [[warrant]] , [[entitle]] , [[activate]] , [[actuate]] , [[allow]] , [[authorize]]
    -
    =====Capacitate, facilitate, expedite, help,aid, assist: The grant enabled me to continue my studies.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Permit, allow, approve, assent to, go along with, agree to, givethe go-ahead or green light, Colloq OK or okay: Her press passenables her to get through police lines.=====
    +
    :[[block]] , [[disallow]] , [[halt]] , [[hinder]] , [[inhibit]] , [[oppose]] , [[prevent]] , [[stop]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.) give (a person etc.) the meansor authority to do something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make possible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp.Computing make (a device) operational; switch on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enabler n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enable enable] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enable enable] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /i'neibl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
    taxis enable us to see all our relatives in this city
    xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
    Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tạo khả năng

    Xây dựng

    thực năng hóa

    Kỹ thuật chung

    có khả năng
    Software Enable Services (SES)
    các dịch vụ có khả năng phần mềm
    khởi động
    kích hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X