• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 18:
    =====Ngựa không thiến, ngựa giống=====
    =====Ngựa không thiến, ngựa giống=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====nguyên=====
    +
    =====nguyên=====
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) nguyên (lá, khối)=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nguyên=====
    ::[[entire]] [[function]]
    ::[[entire]] [[function]]
    ::hàm nguyên
    ::hàm nguyên
    Dòng 38: Dòng 42:
    ::[[growth]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::[[growth]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::cấp tăng của một hàm nguyên
    ::cấp tăng của một hàm nguyên
    -
    =====trọn vẹn=====
    +
    =====trọn vẹn=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[absolute]] , [[all]] , [[choate]] , [[consolidated]] , [[continuous]] , [[full]] , [[gross]] , [[intact]] , [[integral]] , [[integrated]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plenary]] , [[sound]] , [[thorough]] , [[total]] , [[unbroken]] , [[undamaged]] , [[undiminished]] , [[undivided]] , [[unified]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarked]] , [[unmarred]] , [[unmitigated]] , [[unreserved]] , [[unrestricted]] , [[untouched]] , [[complete]] , [[whole]] , [[good]] , [[flawless]] , [[unblemished]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[completely]] , [[comprehensive]] , [[entirely]] , [[every]] , [[in toto]] , [[pure and simple]] , [[uncut]] , [[undivided]]. whole , [[unexpurgated]]
    -
    =====Complete, whole, total, full, undivided, absolute,thorough, unreserved, unrestricted, undiminished, unconditional,express, unexceptional, unmixed, unalloyed: That problem hasoccupied my entire attention all week.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Intact, whole, sound,unbroken, undamaged, unimpaired, inviolate, without a scratch,unscathed, in one piece: Twelve amphorae were recovered entirefrom the wreck.=====
    +
    :[[abridged]] , [[incomplete]] , [[limited]] , [[part]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Continuous, full, whole, complete,uninterrupted: She has lasted an entire year in her new job.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whole, complete.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not broken or decayed.3 unqualified, absolute (an entire success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In one piece;continuous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not castrated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. without indentation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pure, unmixed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an uncastrated animal. [ME f. AF enter, OFentier f. L integer (as IN-(2), tangere touch)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entire entire] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'taiə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
    Thành một khối, thành một mảng, liền
    Không thiến, không hoạn
    Nguyên chất

    Danh từ

    ( the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
    Ngựa không thiến, ngựa giống

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nguyên

    Cơ - Điện tử

    (adj) nguyên (lá, khối)

    Kỹ thuật chung

    nguyên
    entire function
    hàm nguyên
    entire function of zero type
    hàm nguyên loại cực tiểu
    entire rational function
    hàm hữu tỷ nguyên
    find entire cell only
    chỉ tìm nguyên ô
    function of entire part
    hàm phần nguyên
    genre of an entire function
    giống của một hàm nguyên
    growth of an entire function
    cấp tăng của một hàm nguyên
    trọn vẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X