• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====triển lãm=====
    +
    =====triển lãm=====
    =====trưng bày=====
    =====trưng bày=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====sự cho thuốc=====
    =====sự cho thuốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biểu hiện=====
    +
    =====biểu hiện=====
    =====trình bày=====
    =====trình bày=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đệ trình đưa ra=====
    +
    =====đệ trình đưa ra=====
    -
    =====giấy tờ chứng nhận=====
    +
    =====giấy tờ chứng nhận=====
    -
    =====hàng triển lãm=====
    +
    =====hàng triển lãm=====
    -
    =====phô bày trưng bày=====
    +
    =====phô bày trưng bày=====
    -
    =====tang vật=====
    +
    =====tang vật=====
    -
    =====triển lãm=====
    +
    =====triển lãm=====
    ::[[exhibit]] [[booth]]
    ::[[exhibit]] [[booth]]
    ::phòng triển lãm
    ::phòng triển lãm
    =====vật chứng=====
    =====vật chứng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhibit exhibit] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[display]] , [[exhibition]] , [[exposition]] , [[fair]] , [[illustration]] , [[model]] , [[performance]] , [[show]] , [[demonstration]] , [[manifestation]]
    -
    =====Show, display, present, offer, expose; show off, parade,brandish, flaunt; demonstrate, reveal, betray, manifest,exemplify, evince, evidence, disclose, express: Her paintingsare widely exhibited. Such behaviour exhibits poor judgement.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[advertise]] , [[air]] , [[brandish]] , [[demonstrate]] , [[disclose]] , [[display]] , [[disport]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[expose]] , [[express]] , [[feature]] , [[flash]] , [[flaunt]] , [[illustrate]] , [[indicate]] , [[let it all hang out]] , [[make clear]] , [[make plain]] , [[manifest]] , [[mark]] , [[offer]] , [[ostend]] , [[parade]] , [[parade wares]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[roll out]] , [[show]] , [[show and tell ]]* , [[showcase]] , [[show off]] , [[strut stuff]] , [[trot out ]]* , [[wave around]] , [[sport]] , [[carry]] , [[have]] , [[possess]] , [[fair]] , [[perform]] , [[performance]] , [[present]] , [[viewing]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.tr. (exhibited, exhibiting) 1 show or revealpublicly (for amusement, in competition, etc.).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[concealment]] , [[cover]] , [[hiding]]
    -
    =====A show,display. b manifest (a quality).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conceal]] , [[cover]] , [[hide]]
    -
    =====Submit for consideration.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing or collection of things forming part or all ofan exhibition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A document or other item or object produced ina lawcourt as evidence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exhibitory adj. [L exhibere exhibit-(as EX-(1), habere hold)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ɪgˈzɪbɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật trưng bày, vật triển lãm
    Sự phô bày, sự trưng bày
    (pháp lý) tang vật

    Ngoại động từ

    Phô bày, trưng bày, triển lãm
    Đệ trình, đưa ra
    to exhibit a piece of evidence
    đưa ra một chứng cớ
    Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
    to exhibit patience
    biểu lộ sự kiên nhẫn

    Nội động từ

    Trưng bày, triển lãm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    triển lãm
    trưng bày

    Y học

    sự cho thuốc

    Kỹ thuật chung

    biểu hiện
    trình bày

    Kinh tế

    đệ trình đưa ra
    giấy tờ chứng nhận
    hàng triển lãm
    phô bày trưng bày
    tang vật
    triển lãm
    exhibit booth
    phòng triển lãm
    vật chứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X