• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên)
    Hiện nay (11:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">fi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fi:/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 30: Dòng 28:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chi phí=====
     
    -
    =====phí tổn=====
    +
    =====chi phí=====
    -
    =====phí=====
    +
    =====phí tổn=====
    -
    =====thù lao=====
    +
    =====phí=====
     +
     
     +
    =====thù lao=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====phần đóng góp=====
     
    -
    =====phí=====
    +
    =====phần đóng góp=====
    -
    =====phí thị thực=====
    +
    =====phí=====
    -
    =====phí thủ tục (cấp giấy tờ)=====
    +
    =====phí thị thực=====
    -
    =====thù lao=====
    +
    =====phí thủ tục (cấp giấy tờ)=====
     +
     
     +
    =====thù lao=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fee fee] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fee fee] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Charge, price, cost, fare, bill, tariff, toll, Colloqdamage(s): The membership fee is œ25.=====
    +
    :[[account]] , [[ante ]]* , [[bill]] , [[bite ]]* , [[chunk ]]* , [[commission]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[cost]] , [[cut ]]* , [[emolument]] , [[end ]]* , [[expense]] , [[gravy ]]* , [[handle]] , [[hire]] , [[honorarium]] , [[house ]]* , [[juice ]]* , [[pay]] , [[payment]] , [[percentage]] , [[piece ]]* , [[piece of the action]] , [[price]] , [[rake-off]] , [[recompense]] , [[remuneration]] , [[reward]] , [[salary]] , [[share]] , [[slice ]]* , [[stipend]] , [[take ]]* , [[take-in]] , [[toll]] , [[wage]] , [[charge]] , [[exaction]] , [[earnings]] , [[allowance]] , [[assessment]] , [[dues]] , [[fare]] , [[gratuity]] , [[perquisite]] , [[rate]] , [[retainer]] , [[tab]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[tip]] , [[tuition]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Pay, payment,emolument, compensation, recompense, honorarium, remuneration,rate, wage(s), stipend, salary: What is your fee per hour forproofreading?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A payment made to a professional person or to aprofessional or public body in exchange for advice or services.2 money paid as part of a special transaction, for a privilege,admission to a society, etc. (enrolment fee).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) moneyregularly paid (esp. to a school) for continuing services.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law an inherited estate, unlimited (fee simple) or limited (feetail) as to the category of heir.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a fief; a feudalbenefice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (fee'd or feed) 1 pay a fee to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Engagefor a fee. [ME f. AF, = OF feu, fieu, etc. f. med.L feodum,feudum, perh. f. Frank.: cf. FEUD(2), FIEF]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /fi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
    Học phí, lệ phí
    Di sản
    Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
    (sử học) lãnh địa, thái ấp
    to hold in fee
    có, có quyền sở hữu

    Ngoại động từ .feed

    Trả tiền thù lao cho (ai)
    Đóng lệ phí
    Thuê (ai) giúp việc

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    chi phí
    phí tổn
    phí
    thù lao

    Kinh tế

    phần đóng góp
    phí
    phí thị thực
    phí thủ tục (cấp giấy tờ)
    thù lao

    Nguồn khác

    • fee : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X