-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Vết răng, khía răng, rãnh, vết lõm==========Vết răng, khía răng, rãnh, vết lõm======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sắp thụt=====+ =====sắp thụt=====- =====thụt lề=====+ =====thụt lề=====''Giải thích VN'': Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.''Giải thích VN'': Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.Dòng 64: Dòng 62: ::right-hand [[indent]]::right-hand [[indent]]::thụt lề phải::thụt lề phải- =====thụt vào=====+ =====thụt vào=====::[[indent]] [[style]]::[[indent]] [[style]]::kiểu thụt vào::kiểu thụt vàoDòng 71: Dòng 69: ::[[IT]] ([[indent]]tab [[character]])::[[IT]] ([[indent]]tab [[character]])::ký tự tab thụt vào::ký tự tab thụt vào- =====thùy=====+ =====thùy=====''Giải thích VN'': Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.''Giải thích VN'': Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=indent indent] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========khía răng cưa==========khía răng cưa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========làm lõm vào==========làm lõm vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indent indent] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt mua=====+ =====đặt mua=====- =====đơn đặt hàng ngoài nước, từ nước ngoài=====+ =====đơn đặt hàng ngoài nước, từ nước ngoài=====- =====đơn ủy thác đặt hàng=====+ =====đơn ủy thác đặt hàng=====::[[closed]] [[hay]] [[specific]] [[indent]]::[[closed]] [[hay]] [[specific]] [[indent]]::đơn ủy thác đặt hàng chỉ định::đơn ủy thác đặt hàng chỉ địnhDòng 98: Dòng 92: ::[[open]] [[indent]]::[[open]] [[indent]]::đơn ủy thác đặt hàng tự do::đơn ủy thác đặt hàng tự do- =====đơn ủy thác mua hàng=====+ =====đơn ủy thác mua hàng=====- =====giao kèo (giữa chủ và thợ)=====+ =====giao kèo (giữa chủ và thợ)=====- =====sắp chữ thụt vào=====+ =====sắp chữ thụt vào=====- =====sung công=====+ =====sung công==========viết đơn đặt hàng==========viết đơn đặt hàng=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bash]] , [[cave in]] , [[cut]] , [[dent]] , [[depress]] , [[dint]] , [[hollow]] , [[jag]] , [[mark]] , [[nick]] , [[notch]] , [[pink]] , [[pit]] , [[rabbet]] , [[rut]] , [[scallop]] , [[score]] , [[serrate]] , [[bruise]] , [[inlay]] , [[press]] , [[recess]] , [[space]] , [[stamp]]+ =====noun=====+ :[[impress]] , [[imprint]] , [[indentation]] , [[mark]] , [[print]] , [[stamp]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[flush]]12:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
thụt lề
Giải thích VN: Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ