• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::[[inert]] [[filler]]
    ::cốt liệu mất hoạt tính
    ::cốt liệu mất hoạt tính
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====trơ, ì =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trơ, không nhạy

    Xây dựng

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Địa chất

    trơ, ì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X