• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ===== ::[[to]...)
    Hiện nay (08:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mistʃif</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=====
    =====Trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=====
    -
    ::[[spolled]] [[children]] [[are]] [[often]] [[up]] [[to]] [[mischief]]
    +
    ::[[spoiled]] [[children]] [[are]] [[often]] [[up]] [[to]] [[mischief]]
    ::trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
    ::trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
    =====Sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh=====
    =====Sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh=====
    -
    ::[[a]] [[glance]] [[fyll]] [[of]] [[mischief]]
    +
    ::[[a]] [[glance]] [[full]] [[of]] [[mischief]]
    ::cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
    ::cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
    Dòng 33: Dòng 26:
    ::mày muốn cái quỷ gì?
    ::mày muốn cái quỷ gì?
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Misbehaviour, naughtiness, impishness, elfishness orelvishness, roguishness, rascality, devilry or deviltry,mischievousness, playfulness, devilment, badness, Colloq monkeybusiness, shenanigans, Brit monkey tricks or US monkeyshines:That boy is always up to some mischief.=====
     
    - 
    -
    =====Harm, injury, damage,detriment, trouble, hurt, wrong, difficulty, disruption,destruction, misfortune, evil: He didn''t realize the mischief acasual remark could do. She was accused of malicious mischiefwhen she punctured his car tyres.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Conduct which is troublesome, but not malicious, esp. inchildren.=====
     
    - 
    -
    =====Pranks, scrapes (get into mischief; keep out ofmischief).=====
     
    - 
    -
    =====Playful malice, archness, satire (eyes full ofmischief).=====
     
    - 
    -
    =====Harm or injury caused by a person or thing.=====
     
    - 
    -
    =====Aperson or thing responsible for harm or annoyance (that looseconnection is the mischief).=====
     
    - 
    -
    =====(prec. by the) the annoying partor aspect (the mischief of it is that etc.).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mischief mischief] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mischief mischief] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[atrocity]] , [[catastrophe]] , [[devilment]] , [[devilry]] , [[dirty trick]] , [[evil]] , [[fault]] , [[friskiness]] , [[frolicsomeness]] , [[funny business]] , [[gag]] , [[harm]] , [[high jinks]] , [[hurt]] , [[ill]] , [[impishness]] , [[injury]] , [[misbehavior]] , [[mischievousness]] , [[misconduct]] , [[misdoing]] , [[misfortune]] , [[monkey business ]]* , [[naughtiness]] , [[outrage]] , [[playfulness]] , [[prank]] , [[rascality]] , [[roguery]] , [[roguishness]] , [[sabotage]] , [[shenanigans]] , [[sportiveness]] , [[transgression]] , [[vandalism]] , [[waggery]] , [[waggishness]] , [[waywardness]] , [[wrong]] , [[wrongdoing]] , [[deviltry]] , [[diablerie]] , [[prankishness]] , [[tomfoolery]] , [[devil]] , [[imp]] , [[prankster]] , [[rascal]] , [[rogue]] , [[scamp]] , [[damage]] , [[detriment]] , [[adventure]] , [[caper]] , [[escapade]] , [[hanky-panky]] , [[harlequinade]] , [[hob]] , [[hocus-pocus]] , [[knavery]] , [[misdeed]] , [[ploy]] , [[trouble]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[behavior]] , [[obedience]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'mistʃif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
    to play the mischief with
    gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
    to do someone a mischief
    làm ai bị thương; giết ai
    Trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
    spoiled children are often up to mischief
    trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
    Sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
    a glance full of mischief
    cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
    Mối bất hoà
    to make mischief between...
    gây mối bất hoà giữa...
    (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái
    what the mischief do you want?
    mày muốn cái quỷ gì?


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X