• (Khác biệt giữa các bản)
    ((hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy)
    Hiện nay (14:38, ngày 18 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pə:t∫əs</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)=====
    =====Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)=====
    -
    ::[[the]] [[land]] [[is]] [[sold]] [[at]] [[20]] [[year's]] [[purchase]]
    +
    ::[[the]] [[land]] [[is]] [[sold]] [[at]] [[20]] [[year]][['s]] [[purchase]]
    ::miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
    ::miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
    ::[[his]] [[life]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[day's]] [[purchase]]
    ::[[his]] [[life]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[day's]] [[purchase]]
    Dòng 39: Dòng 32:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    * V-ing: [[purchasing]]
    * V-ing: [[purchasing]]
     +
    *V-ed: [[purchased]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự mưa=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy=====
    -
    =====sự mua=====
    +
    -
    =====vật mua được=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự mua=====
    -
    =====bàn nâng=====
    +
    -
    =====đòn bẩy=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự mua=====
    -
    =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====
    +
    =====vật mua được=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn nâng=====
    -
    =====lợi tức hàng năm=====
    +
    =====đòn bẩy=====
    -
    =====hệ ròng rọc=====
    +
    =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====
    -
    =====máy nâng=====
    +
    =====lợi tức hàng năm=====
    -
    =====mua=====
    +
    =====hệ ròng rọc=====
    -
    =====palăng nâng=====
    +
    =====máy nâng=====
     +
     
     +
    =====mua=====
     +
     
     +
    =====palăng nâng=====
    ::[[purchase]] [[tackle]]
    ::[[purchase]] [[tackle]]
    ::pălăng nâng
    ::pălăng nâng
    -
    =====palăng tời=====
    +
    =====palăng tời=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thu hoạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thang máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuần túy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tời=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trục nâng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purchase purchase] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mua sắm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thu mua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu mua=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acquire by payment; buy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obtain orachieve at some cost.=====
    +
    -
    =====Naut. haul up (an anchor etc.) by meansof a pulley, lever, etc.=====
    +
    =====sự thu hoạch=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====thang máy=====
    -
    =====The act or an instance ofbuying.=====
    +
    =====thuần túy=====
    -
    =====Something bought.=====
    +
    =====tời=====
    -
    =====Law the acquisition of propertyby one's personal action and not by inheritance.=====
    +
    =====trục nâng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự mua=====
    -
    =====A a firmhold on a thing to move it or to prevent it from slipping;leverage. b a device or tackle for moving heavy objects.=====
    +
    =====sự mua sắm=====
    -
    =====Theannual rent or return from land.=====
    +
    =====sự thu mua=====
    -
    =====Purchasable adj. purchaser n. [ME f. AFpurchacer, OF pourchacier seek to obtain (as PUR-, CHASE(1))]=====
    +
    =====thu mua=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acquirement]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[bargain]] , [[booty ]]* , [[buy]] , [[gain]] , [[investment]] , [[property]] , [[steal]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[achieve]] , [[acquire]] , [[attain]] , [[come by]] , [[cop ]]* , [[deal in]] , [[earn]] , [[gain]] , [[get hold of]] , [[go shopping]] , [[invest]] , [[make a buy]] , [[make a purchase]] , [[market]] , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[realize]] , [[redeem]] , [[secure]] , [[shop]] , [[shop for]] , [[take]] , [[take up]] , [[truck ]]* , [[win]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[buy]] , [[investment]] , [[obtain]] , [[procurement]] , [[property]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[sale]] , [[sell]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[sell]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'pə:t∫əs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
    Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
    the land is sold at 20 year's purchase
    miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
    his life is not worth a day's purchase
    (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
    (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
    Điểm tựa, chỗ dựa, chỗ bám
    Lực bẩy, lực đòn bẩy
    (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng

    Ngoại động từ

    Mua, sắm, tậu
    Trả giá cho (giành được, thực hiện được bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
    to purchase freedom with one's blood
    giành được tự do bằng xương máu
    (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
    (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy

    Cơ - Điện tử

    điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời

    Cơ khí & công trình

    sự mua

    Hóa học & vật liệu

    sự mua
    vật mua được

    Kỹ thuật chung

    bàn nâng
    đòn bẩy
    lợi tức (hàng năm của đất đai)
    lợi tức hàng năm
    hệ ròng rọc
    máy nâng
    mua
    palăng nâng
    purchase tackle
    pălăng nâng
    palăng tời
    sự thu hoạch
    thang máy
    thuần túy
    tời
    trục nâng

    Kinh tế

    sự mua
    sự mua sắm
    sự thu mua
    thu mua

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sale , sell
    verb
    sell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X