• Revision as of 17:33, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'rekəgnaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác recognise

    Ngoại động từ

    Công nhận, thừa nhận, chấp nhận
    to recognize a government
    công nhận một chính phủ
    Nhìn nhận
    to recognize a far remote relation
    nhìn nhận một người bà con xa
    Nhận ra, nhận diện
    to recognize an old acquaintance
    nhận ra một người quen cũ
    to recognize someone by his walk
    trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
    Nhận thức rõ (về cái gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đoán, nhận, nhận ra

    Kỹ thuật chung

    nhận dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X