-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'raifl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'raifl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: *V_ed : [[Rifled]]*V_ed : [[Rifled]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khương tuyến=====+ - =====nét khắc=====+ === Xây dựng===+ =====đường rãnh xoắn=====- =====đường ren=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Rãnh, rãnh nòng, (v) xẻ rãnh, cắt rãnh=====- =====máng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khương tuyến=====- =====rãnh=====+ =====nét khắc=====+ + =====đường ren=====+ + =====máng=====+ + =====rãnh=====::[[rifle]] [[grip]]::[[rifle]] [[grip]]::dụng cụ kẹp có rãnh::dụng cụ kẹp có rãnh::[[rifle]] [[microphone]]::[[rifle]] [[microphone]]::micrô có khía rãnh::micrô có khía rãnh- =====rãnh nòng súng=====+ =====rãnh nòng súng=====- =====rãnh xoắn=====+ =====rãnh xoắn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].Dòng 48: Dòng 51: ''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.''Giải thích VN'': Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.- =====súng có rãnh nòng=====+ =====súng có rãnh nòng=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[burglarize]] , [[burgle]] , [[despoil]] , [[go through]] , [[grab]] , [[gut]] , [[loot]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[rip]] , [[rip off ]]* , [[rob]] , [[rummage]] , [[sack]] , [[smash and grab]] , [[strip]] , [[take]] , [[tip over]] , [[trash ]]* , [[waste ]]* , [[arm]] , [[devastate]] , [[firearm]] , [[fleece]] , [[gun]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[search]] , [[steal]] , [[weapon]]- =====Rob, loot,ransack, plunder,despoil,burgle,pillage,USburglarize: We caught the man who had rifled the till.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Search, ransack, go through, rummage through: She rifledthrough the files till the will was found.=====+ :[[order]] , [[organize]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rifle rifle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rifle rifle]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ