-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɔk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:21, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đá (thiên nhiên)
- roughness coefficient (ofnatural rock surface dressing)
- hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cứng
- allied rock
- đá cùng họ
- coefficient of rock strength
- hệ số độ cứng của đá
- hard rock
- đá cứng
- hard rock bit
- mũi khoan đá cứng
- hard rock concrete
- bê tông cốt liệu đá cứng
- hard rock drill bit cutting edge
- lưỡi mũi khoan đá cứng
- related rock
- đá cùng nguồn
- rock base
- nền đá cứng
- rock deposit
- địa tầng đá cứng
- rock feeder
- thiết bị cung cấp đá
- rock hardness
- độ cứng của đá
- rock strength
- độ cứng của đá
- Rock, Hard
- đá cứng
- solid rock
- đá cứng
- tough rock
- đá cứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Crag, tor, escarpment, scarp, Britoutcrop, US outcropping: We used to go rock climbing when I hadthe strength.
On the rocks. a on ice: I'd like a whisky onthe rocks, thanks. b in (a) shambles, destroyed, in ruins,ruined, finished, broken-down, beyond repair: He lost his joband his marriage went on the rocks. c destitute,poverty-stricken, indigent, penniless, bankrupt: Unable to findanother job, he's been on the rocks for a year, now.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ