• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm===== =====(như) electric shock===== =====Sự đột...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃɒk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:40, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ʃɒk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm
    (như) electric shock
    Sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi
    shock tactics
    chiến thuật tấn công ồ ạt
    (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột
    Sự khích động; sự sửng sốt, sự choáng; cảm giác bất ngờ, cú sốc
    the new was a great shock
    tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng
    to have an electric shock
    bị điện giật
    Sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)
    Tình trạng cực kỳ yếu (do bị thương, đau..)
    Sự động đất
    (y học) sốc
    to die of shock
    chết vì sốc

    Ngoại động từ

    Làm chướng tai gai mắt
    Làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm
    to be shocked by...
    căm phẫn vì...
    Cho điện giật (người nào)
    (y học) gây sốc

    Nội động từ

    (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh

    Danh từ

    Đống lúa ( (thường) là 12 lượm) ( Scốtlen stook)

    Ngoại động từ

    Xếp (lúa) thành đống ( 12 lượm) ( Scốtlen stook)

    Danh từ

    Mớ tóc bù xù (như) shock of hair
    shock head
    đầu bù tóc rối
    Chó xù

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mạnh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sốc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    gây choáng
    sự choáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng xung kích
    adiabatic shock wave
    sóng xung kích đoạn nhiệt
    bow shock
    sóng xung kích phía trước
    electric shock tube
    ống tạo sóng xung kích điện
    hydrodynamic shock wave
    sóng xung kích thủy động
    normal shock wave
    sóng xung kích pháp tuyến
    normal shock wave
    sóng xung kích vuông góc
    oblique shock wave
    sóng xung kích nghiêng
    pyrotechnical shock
    sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)
    shock front
    mặt đầu sóng xung kích
    shock region
    vùng sóng xung kích
    shock strength
    cường độ (sóng) xung kích
    standing shock wave
    sóng xung kích đứng
    tail shock wave
    sóng xung kích đuôi
    trailing shock
    sóng xung kích phía sau
    sự chấn động
    sự giật mạnh
    sự hẫng
    sự kích động
    sự rung mạnh (tàu vũ trụ)
    sự va chạm
    electrical shock
    sự va chạm điện
    sự va đập
    sự va đập (nén)
    sự xung động
    sự xung kích
    va chạm
    collisionless shock
    sốc không va chạm
    electrical shock
    sự va chạm điện
    flexural shock
    cú va chạm mạnh
    hydrodynamic shock
    va chạm thủy động
    notched bar shock test
    sự thử va chạm mẫu bị cắt
    resistance to shock
    tính chịu được va chạm
    sensitive to shock
    nhạy cảm với va chạm
    shock (front)
    mặt (sóng) va chạm
    shock absorber
    thiết bị giảm va chạm
    shock attenuation
    sự giảm va chạm
    shock bending test
    thí nghiệm uốn do va chạm
    shock energy
    năng lượng va chạm
    shock factor
    hệ số va chạm
    shock layer
    lớp sóng va chạm
    shock polar
    cực tuyến va chạm
    shock reducer
    thiết bị giảm va chạm
    shock stress
    nội lực va chạm
    shock stress
    ứng suất va chạm
    shock surface
    mặt va chạm
    shock test
    mẫu thử va chạm
    shock test
    sự thí nghiệm va chạm
    shock test
    sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)
    shock test
    sự thử va chạm
    shock tube
    ống thí nghiệm va chạm
    shock wane
    sóng va chạm
    shock wave
    sóng va chạm
    shock-excitation
    kích thích va chạm
    shock-proof
    chịu được va chạm
    strength under shock
    độ bền va chạm
    strength under shock
    sức bền va chạm
    to shock
    độ bền va chạm
    under shock
    độ bền va chạm
    va đập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Startle, surprise, stagger, jar, jolt, shake (up), stun,numb, paralyse, daze, stupefy, dumbfound or dumfound, bowl over,appal, astonish, astound, frighten, scare, petrify, traumatize,horrify, outrage, disgust, nauseate, repel, revolt, sicken,upset, disquiet, disturb, perturb, discompose, unsettle, Colloqthrow, US throw for a loop, flabbergast, give (someone) a turn:He shocked us when he announced his resignation. We were shockedto learn of the train wreck.
    N.
    Trauma, stupor, paralysis, prostration, breakdown,collapse, nervous exhaustion: He is in a state of shock afterthe accident.
    Surprise, thunderbolt, bolt from the blue,bombshell, revelation, shocker, eye-opener, jolt: It came as ashock to learn whom I had been talking to so casually. Thedeath of her husband was a terrible shock. 4 tingle, jolt,impact: Youll get a nasty shock if you touch those wires.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X