• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điều quy định=====
    +
    =====điều quy định=====
    ::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]
    ::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]
    ::điều quy định cho bên thứ ba
    ::điều quy định cho bên thứ ba
    ::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]
    ::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]
    ::điều quy định cho thứ ba
    ::điều quy định cho thứ ba
    -
    =====điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)=====
    +
    =====điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)=====
    =====điều khoản (trong hợp đồng...)=====
    =====điều khoản (trong hợp đồng...)=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Condition, demand, essential, given, requirement, requisite,prerequisite, specification, undertaking, obligation, covenant,clause, proviso, term, agreement, provision, guarantee,warranty, promise: This stipulation calls for payment ondelivery in full and in sterling.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agreement]] , [[arrangement]] , [[circumscription]] , [[clause]] , [[contract]] , [[designation]] , [[engagement]] , [[fine print]] , [[limit]] , [[obligation]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[provision]] , [[proviso]] , [[qualification]] , [[requirement]] , [[reservation]] , [[restriction]] , [[settlement]] , [[sine qua non]] , [[small print ]]* , [[specification]] , [[string attached]] , [[term]] , [[terms]] , [[condition]] , [[article]] , [[demand]] , [[detail]] , [[item]] , [[situation]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stipulation stipulation] : National Weather Service
    +
    :[[implication]] , [[request]] , [[wish]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stipulation stipulation] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ˌstɪpyəˈleɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện
    on the stipulation that...
    với điều kiện là...

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điều quy định
    stipulation for third parties
    điều quy định cho bên thứ ba
    stipulation for third parties
    điều quy định cho thứ ba
    điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)
    điều khoản (trong hợp đồng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X