• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tau&#601;</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'tau&#601;</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 37: Dòng 33:
    *Ving: [[Towering]]
    *Ving: [[Towering]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====nhà tháp=====
    =====nhà tháp=====
    Dòng 45: Dòng 44:
    =====trụ cao=====
    =====trụ cao=====
    -
    =====trụ tháp=====
    +
    =====trụ tháp=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tháp anten phát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====tháp anten phát=====
    +
    =====trừ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trừ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình tháp=====
    =====hình tháp=====
    ::[[tower]] [[bolt]]
    ::[[tower]] [[bolt]]
    Dòng 87: Dòng 80:
    ''Giải thích VN'': Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.
    ''Giải thích VN'': Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====tháp=====
    =====tháp=====
    ::[[absorption]] [[tower]]
    ::[[absorption]] [[tower]]
    Dòng 126: Dòng 116:
    ::[[washing]] [[tower]]
    ::[[washing]] [[tower]]
    ::tháp rửa
    ::tháp rửa
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tower tower] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tower tower] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Bell-tower, campanile, minaret, pagoda, obelisk; belfry,spire, turret, steeple, flŠche: There was a time when thechurch tower was the tallest building in the town. 2 fortress,citadel, stronghold, castle, fastness; keep, dungeon, prison:The princess was imprisoned in the tower for a year and a day.=====
    =====Bell-tower, campanile, minaret, pagoda, obelisk; belfry,spire, turret, steeple, flŠche: There was a time when thechurch tower was the tallest building in the town. 2 fortress,citadel, stronghold, castle, fastness; keep, dungeon, prison:The princess was imprisoned in the tower for a year and a day.=====
    Dòng 138: Dòng 125:
    =====Often, tower over or above. loom, soar, rise, ascend,rear: These ugly high-rise buildings tower over everything,blocking out the sun.=====
    =====Often, tower over or above. loom, soar, rise, ascend,rear: These ugly high-rise buildings tower over everything,blocking out the sun.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
    tháp chuông - thiền viện Trúc Lâm
    háp Đăng Minh - chùa Côn Sơn
    ivory tower
    tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
    Tháp (ở nhà máy)
    Đồn luỹ, pháo đài (có tháp)
    a tower of strength
    người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn

    Nội động từ

    ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)
    the castle towered above the valley
    toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
    Vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..)
    Shakespeare towered above all his contemporaries
    Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời
    Bay vọt lên, vút lên

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà tháp
    phòng kiểu tháp
    trụ cao
    trụ tháp

    Điện lạnh

    tháp anten phát

    Điện

    trừ

    Kỹ thuật chung

    hình tháp
    tower bolt
    bulông hình tháp
    tower pier
    trụ hình tháp
    cột cao
    cột điện
    double-circuit tower
    cột điện hai mạch
    high voltage transmission line tower
    cột điện cao thế
    cột thép
    broad-base tower
    cột thép đế rộng
    narrow-base tower
    cột thép đế hẹp
    đài
    gác chuông
    giá đỡ

    Giải thích EN: A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..

    Giải thích VN: Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân vân.

    tháp ăng ten

    Giải thích VN: Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.

    Kinh tế

    tháp
    absorption tower
    tháp hấp thụ
    after-fractionating tower
    tháp cất lại
    atmospheric cooling tower
    tháp làm lạnh
    distillation tower
    tháp cất
    drying tower
    tháp sấy
    elevator tower
    tháp băng nâng
    elevator tower
    tháp vận chuyển
    forced draught cooling tower
    tháp làm lạnh thông gió cưỡng bức
    intake tower
    tháp tiếp nhận
    spray-filled atmospheric cooling tower
    tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
    steam-stripping tower
    tháp rửa bằng hơi nước
    steam-stripping tower
    tháp tạo hơi
    sulphur tower
    tháp hấp thụ
    sulphur tower
    tháp hút
    sulphur tower
    tháp sunfit hóa
    tower crane
    cần cẩu hình tháp
    washing tower
    tháp rửa
    Tham khảo
    • tower : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Bell-tower, campanile, minaret, pagoda, obelisk; belfry,spire, turret, steeple, flŠche: There was a time when thechurch tower was the tallest building in the town. 2 fortress,citadel, stronghold, castle, fastness; keep, dungeon, prison:The princess was imprisoned in the tower for a year and a day.
    V.
    Often, tower over or above. loom, soar, rise, ascend,rear: These ugly high-rise buildings tower over everything,blocking out the sun.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a tall esp. square or circular structure,often part of a church, castle, etc. b a fortress etc.comprising or including a tower. c a tall structure housingmachinery, apparatus, operators, etc. (cooling tower; controltower).
    A place of defence; a protection.
    V.intr.
    (usu.foll. by above, high) reach or be high or above; be superior.
    (of a bird) soar or hover.
    (as towering adj.) a high, lofty(towering intellect). b violent (towering rage).
    Towered adj. towery adj. [OE torr, & ME tur, AF &OF tur etc., f. L turris f. Gk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X