• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:04, ngày 23 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)=====
    -
    =====Luận văn ngắn (về (tôn giáo); đạo đức); tiểu luận=====
    +
    =====Luận văn ngắn (về tôn giáo; đạo đức); tiểu luận=====
    =====Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ=====
    =====Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ=====
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====đường, bó=====
    =====đường, bó=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đất đai=====
    +
    =====đất đai=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] real-estate [[development]] [[containing]] [[tract]] [[houses]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] real-estate [[development]] [[containing]] [[tract]] [[houses]].
    ''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.
    ''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Region, area, stretch, territory, expanse, zone, portion,section, sector, quarter, district, patch, plot, parcel, US lot:The developers own a tract of land where they plan to build ashopping mall.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amplitude]] , [[belt]] , [[district]] , [[estate]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[field]] , [[parcel]] , [[part]] , [[piece]] , [[plat]] , [[plot]] , [[portion]] , [[quarter]] , [[region]] , [[section]] , [[sector]] , [[spread]] , [[stretch]] , [[zone]] , [[locality]] , [[neighborhood]] , [[area]] , [[brochure]] , [[course]] , [[essay]] , [[leaflet]] , [[lot]] , [[pamphlet]] , [[path]] , [[range]] , [[subdivision]] , [[terrain]] , [[territory]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tract tract] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tract&submit=Search tract] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tract tract] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tract tract] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tract&searchtitlesonly=yes tract] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /trækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải đất rộng, vùng đất rộng
    huge tracts of forest
    các vùng rừng rộng lớn
    (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
    a narrow tract of land
    một dải dất hẹp
    Bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
    the digestive tract
    bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
    (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
    Luận văn ngắn (về tôn giáo; đạo đức); tiểu luận
    Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
    (giải phẫu) ống; bó
    genital tract
    ống sinh dục
    nerve tract
    bó thần kinh

    Chuyên ngành

    Y học

    đường, bó

    Kỹ thuật chung

    đất đai

    Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.

    Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X