• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    *Ving: [[Traipsing]]
    *Ving: [[Traipsing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====(also trapes) colloq. or dial.=====
     
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tramp ortrudge wearily.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amble]] , [[ambulate]] , [[gad]] , [[go on foot]] , [[hike]] , [[knock about ]]* , [[lumber]] , [[march]] , [[meander]] , [[pace]] , [[parade]] , [[plod]] , [[prance]] , [[promenade]] , [[roam]] , [[rove]] , [[shuffle]] , [[step]] , [[stride]] , [[stroll]] , [[strut]] , [[take a walk]] , [[tour]] , [[travel on foot]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[wander]] , [[backpack]] , [[peregrinate]] , [[tramp]] , [[drift]] , [[gallivant]] , [[ramble]] , [[range]] , [[stray]] , [[drag]] , [[trail]] , [[tread]] , [[walk]]
    -
    =====(often foll. by about) go on errands.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.1 a tedious journey on foot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a slattern. [16th-c.trapes (v.), of unkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /treips/

    Thông dụng

    Cách viết khác trapse

    Như trapse

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X