-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thống nhất, hợp nhất===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 8: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====thống nhất, hợp nhất=====+ =====thống nhất, hợp nhất======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====được thống nhất hóa=====+ =====được thống nhất hóa======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====được thống nhất=====+ =====được thống nhất======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====::[[UML]] ([[unified]]modeling [[language]])::[[UML]] ([[unified]]modeling [[language]])::ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất::ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhấtDòng 41: Dòng 39: ::[[Wireless]] [[Unified]] [[Messaging]] [[Platform]] (WUMP)::[[Wireless]] [[Unified]] [[Messaging]] [[Platform]] (WUMP)::nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến::nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến- =====duy nhất=====+ =====duy nhất=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unified unified] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unified unified] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unified unified] : Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=unified unified]: Foldoc+ :[[affiliated]] , [[allied]] , [[banded]] , [[collective]] , [[combined]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[incorporated]] , [[joined up]] , [[leagued]] , [[linked]] , [[one]] , [[pooled]] , [[tied in]] , [[together]] , [[undivided]] , [[afferent]] , [[amalgamative]] , [[centralizing]] , [[centripetal]] , [[coadunate]] , [[conjugate]] , [[conjugative]] , [[consociate]] , [[consolidating]] , [[ecumenical]] , [[integrated]] , [[integrative]] , [[irenic]] , [[syncretic]] , [[syncretistic]] , [[unifying]] , [[united]]- Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]11:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hợp nhất
- UML (unifiedmodeling language)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- unified architecture
- kiến trúc hợp nhất
- unified Chinese character
- kí tự tiếng Trung hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- unified propulsion
- lực đẩy hợp nhất
- Unified S-Band (U-SB)
- Băng S hợp nhất
- Unified S-Band Equipment (USBE)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- unified, modeling language (UML)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
- nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , allied , banded , collective , combined , consolidated , cooperative , incorporated , joined up , leagued , linked , one , pooled , tied in , together , undivided , afferent , amalgamative , centralizing , centripetal , coadunate , conjugate , conjugative , consociate , consolidating , ecumenical , integrated , integrative , irenic , syncretic , syncretistic , unifying , united
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ