-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[week]] [[after]] [[week]]::[[week]] [[after]] [[week]]::(thông tục) hết tuần này đến tuần khác::(thông tục) hết tuần này đến tuần khác+ ===Hình thái từ===+ * số nhiều : weeks== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==02:33, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tuần
- Business Week
- Tuần báo Kinh doanh (Mỹ)
- current week
- trong tuần
- current week
- tuần này
- early week specials
- hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
- forty-hour week
- tuần làm việc 40 giờ
- good-this-week
- có hiệu lực trong tuần này
- guarantee week
- tuần lễ bảo đảm
- guaranteed week
- tuần bảo đảm
- last week
- tuần trước tuần rồi
- normal working week
- tuần làm việc bình thường
- per week
- hàng tuần
- sale on all week
- bán hạ giá suốt tuần
- sale on all week [[]]!
- bán hạ giá suốt cả tuần
- shopping week
- tuần lễ thương mại
- two holidays a week system
- chế độ tuần nghỉ hai ngày
- week after next (the..)
- trong hai tuần lễ
- week-word
- việc làm trả công theo tuần
- working week
- ngày làm việc trong một tuần
- working week
- thời gian làm việc trong tuần
- working week
- tuần làm việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ