• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)===== ::what day of the [[w...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[week]] [[after]] [[week]]
    ::[[week]] [[after]] [[week]]
    ::(thông tục) hết tuần này đến tuần khác
    ::(thông tục) hết tuần này đến tuần khác
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * số nhiều : weeks
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    02:33, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
    what day of the week is it?
    hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
    Tuần (sáu ngày trừ chủ nhật)
    during the week, the road is very busy but there is very little traffic on Sundays
    trong tuần, đường rất nhộn nhịp nhưng ngày chủ nhật thì rất ít xe cộ qua lại
    Tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy)
    they never have time to go to the cinema during the week
    trong tuần, họ không bao giờ có thì giờ đi xem chiếu bóng
    Thời gian làm việc trong một tuần
    a 35-hour week
    tuần làm việc 35 giờ
    a week last Mondays, yesterday...
    bảy ngày trước thứ hai vừa qua, trước hôm nay..
    week in, week out
    tất cả các tuần, không trừ tuần nào
    week after week
    (thông tục) hết tuần này đến tuần khác

    Hình thái từ

    • số nhiều : weeks

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tuần

    Nguồn khác

    • week : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuần
    Business Week
    Tuần báo Kinh doanh (Mỹ)
    current week
    trong tuần
    current week
    tuần này
    early week specials
    hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
    forty-hour week
    tuần làm việc 40 giờ
    good-this-week
    có hiệu lực trong tuần này
    guarantee week
    tuần lễ bảo đảm
    guaranteed week
    tuần bảo đảm
    last week
    tuần trước tuần rồi
    normal working week
    tuần làm việc bình thường
    per week
    hàng tuần
    sale on all week
    bán hạ giá suốt tuần
    sale on all week [[]]!
    bán hạ giá suốt cả tuần
    shopping week
    tuần lễ thương mại
    two holidays a week system
    chế độ tuần nghỉ hai ngày
    week after next (the..)
    trong hai tuần lễ
    week-word
    việc làm trả công theo tuần
    working week
    ngày làm việc trong một tuần
    working week
    thời gian làm việc trong tuần
    working week
    tuần làm việc
    tuần lễ
    guarantee week
    tuần lễ bảo đảm
    shopping week
    tuần lễ thương mại
    week after next (the..)
    trong hai tuần lễ

    Nguồn khác

    • week : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A period of seven days reckoned usu. from and to midnighton Saturday-Sunday.
    A period of seven days reckoned from anypoint (would like to stay for a week).
    The six days betweenSundays.
    A the five days Monday to Friday. b a normal amountof work done in this period (a 35-hour week).
    (in pl.) a longtime; several weeks (have not seen you for weeks; did it weeksago).
    (prec. by a specified day) a week after (that day)(Tuesday week; tomorrow week). [OE wice f. Gmc, prob. orig. =sequence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X