-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hàn [mối hàn]==========hàn [mối hàn]=====Dòng 38: Dòng 36: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự hàn=====+ =====sự hàn=====''Giải thích VN'': Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.''Giải thích VN'': Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường hàn=====+ =====đường hàn=====::[[axis]] [[of]] [[weld]]::[[axis]] [[of]] [[weld]]::trục đường hàn::trục đường hànDòng 83: Dòng 81: ::[[weld]], [[crack]]::[[weld]], [[crack]]::đường hàn đứt::đường hàn đứt- =====liên kết hàn=====+ =====liên kết hàn=====::[[jump]] [[weld]]::[[jump]] [[weld]]::liên kết hàn hình T::liên kết hàn hình T::single-bevel [[weld]] [[joint]]::single-bevel [[weld]] [[joint]]::liên kết hàn góc nhọn::liên kết hàn góc nhọn- =====hàn=====+ =====hàn=====- =====hàn điện=====+ =====hàn điện=====::[[electric]] [[butt]] [[weld]]::[[electric]] [[butt]] [[weld]]::hàn điện tiếp xúc::hàn điện tiếp xúc::[[electric]] [[weld]] [[casing]]::[[electric]] [[weld]] [[casing]]::ống chống nối bằng hàn điện::ống chống nối bằng hàn điện- =====mối hàn=====+ =====mối hàn=====''Giải thích VN'': Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.''Giải thích VN'': Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.- =====vách hàn=====+ =====vách hàn=====::[[weld]] [[seam]]::[[weld]] [[seam]]::vạch hàn::vạch hàn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Unite, combine,merge, fuse,connect, link,join;solder,braze,cement,bond: We felt welded together in a brotherhoodthat would last forever. The brace must be welded all the wayalong the edge.=====+ =====verb=====- + :[[bond]] , [[braze]] , [[cement]] , [[combine]] , [[fix]] , [[fuse]] , [[join]] , [[link]] , [[solder]] , [[unite]] , [[bind]] , [[connect]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Seam, joint, juncture, commissure: The weld must befiled down smooth.=====+ :[[disconnect]] , [[separate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weld weld]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weld weld]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường hàn
- axis of weld
- trục đường hàn
- face of weld
- mặt đường hàn
- fillet weld
- đường hàn góc
- location of a weld bead
- vị trí đường hàn
- longitudinal fillet weld
- đường hàn góc theo phương dọc
- oblique fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- pitch of weld
- bước đường hàn
- plug weld
- đường hàn có lỗ
- plug weld
- đường hàn mộng
- throat of weld
- bề dày đường hàn
- weld cavity
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld checking
- kiểm soát đường hàn
- weld crack
- đường hàn nứt
- weld flaw
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld length
- chiều dài đường hàn
- weld metal area
- diện tích tiết diện đường hàn
- weld pass
- đường hàn đứt
- weld seam
- vết hàn, đường hàn
- weld size
- kích thước đường hàn
- weld, crack
- đường hàn đứt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ