-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ziərou</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]::hy vọng của chúng tiêu tan hết::hy vọng của chúng tiêu tan hết- ::[[zero]] [[hour]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[zero]] [[hour]]=====::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công+ ::Giờ quyết định- =====Giờ quyết định=====+ ==Chuyên ngành==- + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đặt về số không=====+ - + - =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=zero zero] : Foldoc+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====số không, zê-rô=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiệt độ không=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không=====+ - + - =====không điểm=====+ - + - =====đặt bằng không=====+ - + - =====điểm gốc=====+ - + - =====điểm không=====+ - + - =====đưa về không=====+ - + - =====gốc tọa độ=====+ - + - =====số không=====+ - + - =====triệt tiêu=====+ - + - =====vị trí không=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điểm thấp nhất=====+ - + - =====số không=====+ - + - =====sự không có gì=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zero zero] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=zero&searchtitlesonly=yes zero] : bized+ =====điểm không=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===N.===+ =====Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ=====- =====Nil, null, nothing, nought or naught, aught, cipher,Cricket duck, Colloq nix, US goose-egg, nada, niente, Slang Brit(sweet) Fanny Adams or F.A., bugger-all, US zilch: Temperatureshave remained below zero all day. The visiting team won threegames, we won zero. 2 (rock) bottom,nadir: On a scale of oneto ten,she is a zero.=====+ ===Toán & tin===+ =====zerô, số không, không điểm=====- =====Nobody,nothing, nonentity, Slang USnebbish, bupkis: That fellow she married is a real zero.=====+ ::[[zero]] [[order]] [[n]]+ ::không điểm cấp n+ ::[[simple]] [[zero]]+ ::không điểm đơn+ === Y học===+ =====số không, zê-rô=====+ === Điện lạnh===+ =====nhiệt độ không=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không=====- =====V.=====+ =====không điểm=====- =====Zero in on. focus on, pinpoint, fix on, home in on,concentrate on, bring to bear on: We zeroed in on the problemand then rapidly found the answer.=====+ =====đặt bằng không=====- ==Oxford==+ =====điểm gốc=====- ===N. & v.===+ - =====N. (pl. -os) 1 a the figure 0; nought. b noquantity or number; nil.=====+ =====điểm không=====- =====A point on the scale of aninstrument from which a positive or negative quantity isreckoned.=====+ =====đưa về không=====- =====(attrib.) having a value of zero; no, not any (zeropopulation growth).=====+ =====gốc tọa độ=====- =====(in full zero-hour) a the hour at which aplanned, esp. military, operation is timed to begin. b acrucial moment.=====+ =====số không=====- =====The lowest point; a nullity or nonentity.=====+ =====triệt tiêu=====- ===V.tr. (-oes, -oed) 1 adjust (an instrument etc.) to zeropoint.===+ - =====Set the sights of (a gun) for firing.=====+ =====vị trí không=====+ === Kinh tế ===+ =====điểm thấp nhất=====- =====Zero in on 1take aim at.=====+ =====số không=====- =====Focus one's attention on. zero option adisarmament proposal for the total removal of certain types ofweapons on both sides. zero-rated on which no value added taxis charged. zero-sum (of a game,political situation,etc.) inwhich whatever is gained by one side is lost by the other sothat the net change is always zero.[F z‚ro or It. zero f.OSp. f. Arab. sifr CIPHER]=====+ =====sự không có gì=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aught]] , [[blank]] , [[bottom]] , [[cipher]] , [[insignificancy]] , [[love ]]* , [[lowest point]] , [[nada]] , [[nadir]] , [[naught]] , [[nil ]]* , [[nix ]]* , [[nobody ]]* , [[nonentity]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[oblivion]] , [[ought]] , [[rock bottom ]]* , [[scratch]] , [[shutout]] , [[void]] , [[zilch ]]* , [[zip ]]* , [[zot]] , [[nebbish]] , [[nobody]] , [[nothing]] , [[nil]] , [[null]] , [[goose egg]] , [[nix]] , [[none]] , [[reset]] , [[zilch]]+ =====phrasal verb=====+ :[[cast]] , [[direct]] , [[head]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[anything]] , [[being]] , [[something]] , [[thing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ