• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học); (vật lý) zêrô, số không===== ::absolute zero ::zêrô tuyệt đối ::[[te...)
    Hiện nay (20:43, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ziərou</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]
    ::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]
    ::hy vọng của chúng tiêu tan hết
    ::hy vọng của chúng tiêu tan hết
    -
    ::[[zero]] [[hour]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[zero]] [[hour]]=====
    ::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công
    ::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công
     +
    ::Giờ quyết định
    -
    =====Giờ quyết định=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặt về số không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=zero zero] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====số không, zê-rô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiệt độ không=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====không điểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt bằng không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điểm gốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điểm không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đưa về không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gốc tọa độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====triệt tiêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vị trí không=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====điểm thấp nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự không có gì=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zero zero] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=zero&searchtitlesonly=yes zero] : bized
    +
    =====điểm không=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===N.===
    +
    =====Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ=====
    -
    =====Nil, null, nothing, nought or naught, aught, cipher,Cricket duck, Colloq nix, US goose-egg, nada, niente, Slang Brit(sweet) Fanny Adams or F.A., bugger-all, US zilch: Temperatureshave remained below zero all day. The visiting team won threegames, we won zero. 2 (rock) bottom, nadir: On a scale of oneto ten, she is a zero.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====zerô, số không, không điểm=====
    -
    =====Nobody, nothing, nonentity, Slang USnebbish, bupkis: That fellow she married is a real zero.=====
    +
    ::[[zero]] [[order]] [[n]]
     +
    ::không điểm cấp n
     +
    ::[[simple]] [[zero]]
     +
    ::không điểm đơn
     +
    === Y học===
     +
    =====số không, zê-rô=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====nhiệt độ không=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====không điểm=====
    -
    =====Zero in on. focus on, pinpoint, fix on, home in on,concentrate on, bring to bear on: We zeroed in on the problemand then rapidly found the answer.=====
    +
    =====đặt bằng không=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====điểm gốc=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N. (pl. -os) 1 a the figure 0; nought. b noquantity or number; nil.=====
    +
    =====điểm không=====
    -
    =====A point on the scale of aninstrument from which a positive or negative quantity isreckoned.=====
    +
    =====đưa về không=====
    -
    =====(attrib.) having a value of zero; no, not any (zeropopulation growth).=====
    +
    =====gốc tọa độ=====
    -
    =====(in full zero-hour) a the hour at which aplanned, esp. military, operation is timed to begin. b acrucial moment.=====
    +
    =====số không=====
    -
    =====The lowest point; a nullity or nonentity.=====
    +
    =====triệt tiêu=====
    -
    ===V.tr. (-oes, -oed) 1 adjust (an instrument etc.) to zeropoint.===
    +
    -
    =====Set the sights of (a gun) for firing.=====
    +
    =====vị trí không=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====điểm thấp nhất=====
    -
    =====Zero in on 1take aim at.=====
    +
    =====số không=====
    -
    =====Focus one's attention on. zero option adisarmament proposal for the total removal of certain types ofweapons on both sides. zero-rated on which no value added taxis charged. zero-sum (of a game, political situation, etc.) inwhich whatever is gained by one side is lost by the other sothat the net change is always zero. [F z‚ro or It. zero f.OSp. f. Arab. sifr CIPHER]=====
    +
    =====sự không có gì=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aught]] , [[blank]] , [[bottom]] , [[cipher]] , [[insignificancy]] , [[love ]]* , [[lowest point]] , [[nada]] , [[nadir]] , [[naught]] , [[nil ]]* , [[nix ]]* , [[nobody ]]* , [[nonentity]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[oblivion]] , [[ought]] , [[rock bottom ]]* , [[scratch]] , [[shutout]] , [[void]] , [[zilch ]]* , [[zip ]]* , [[zot]] , [[nebbish]] , [[nobody]] , [[nothing]] , [[nil]] , [[null]] , [[goose egg]] , [[nix]] , [[none]] , [[reset]] , [[zilch]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[cast]] , [[direct]] , [[head]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anything]] , [[being]] , [[something]] , [[thing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'ziərou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học); (vật lý) zêrô, số không
    absolute zero
    zêrô tuyệt đối
    ten degrees below zero
    mười độ dưới độ không
    Độ cao zêrô (máy bay)
    at zero level
    sát mặt đất
    Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
    their hopes were reduced to zero
    hy vọng của chúng tiêu tan hết

    Cấu trúc từ

    zero hour
    (quân sự) giờ bắt đầu tấn công
    Giờ quyết định

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điểm không

    Cơ - Điện tử

    Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ

    Toán & tin

    zerô, số không, không điểm
    zero order n
    không điểm cấp n
    simple zero
    không điểm đơn

    Y học

    số không, zê-rô

    Điện lạnh

    nhiệt độ không

    Kỹ thuật chung

    không
    không điểm
    đặt bằng không
    điểm gốc
    điểm không
    đưa về không
    gốc tọa độ
    số không
    triệt tiêu
    vị trí không

    Kinh tế

    điểm thấp nhất
    số không
    sự không có gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    cast , direct , head , level , point , set , train , turn

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X