-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ziərou</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'ziərou</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: ::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]::[[their]] [[hopes]] [[were]] [[reduced]] [[to]] [[zero]]::hy vọng của chúng tiêu tan hết::hy vọng của chúng tiêu tan hết- ::[[zero]] [[hour]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[zero]] [[hour]]=====::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công::(quân sự) giờ bắt đầu tấn công+ ::Giờ quyết định- =====Giờ quyết định=====+ ==Chuyên ngành==- + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đặt về số không=====+ - + - =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=zero zero] : Foldoc+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====số không, zê-rô=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiệt độ không=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không=====+ - + - =====không điểm=====+ - + - =====đặt bằng không=====+ - + - =====điểm gốc=====+ - + - =====điểm không=====+ - + - =====đưa về không=====+ - + - =====gốc tọa độ=====+ - + - =====số không=====+ - + - =====triệt tiêu=====+ - + - =====vị trí không=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điểm thấp nhất=====+ - + - =====số không=====+ - + - =====sự không có gì=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zero zero] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=zero&searchtitlesonly=yes zero] : bized+ =====điểm không=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===N.===+ =====Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ=====- =====Nil, null, nothing, nought or naught, aught, cipher,Cricket duck, Colloq nix, US goose-egg, nada, niente, Slang Brit(sweet) Fanny Adams or F.A., bugger-all, US zilch: Temperatureshave remained below zero all day. The visiting team won threegames, we won zero. 2 (rock) bottom,nadir: On a scale of oneto ten,she is a zero.=====+ ===Toán & tin===+ =====zerô, số không, không điểm=====- =====Nobody,nothing, nonentity, Slang USnebbish, bupkis: That fellow she married is a real zero.=====+ ::[[zero]] [[order]] [[n]]+ ::không điểm cấp n+ ::[[simple]] [[zero]]+ ::không điểm đơn+ === Y học===+ =====số không, zê-rô=====+ === Điện lạnh===+ =====nhiệt độ không=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không=====- =====V.=====+ =====không điểm=====- =====Zero in on. focus on, pinpoint, fix on, home in on,concentrate on, bring to bear on: We zeroed in on the problemand then rapidly found the answer.=====+ =====đặt bằng không=====- ==Oxford==+ =====điểm gốc=====- ===N. & v.===+ - =====N. (pl. -os) 1 a the figure 0; nought. b noquantity or number; nil.=====+ =====điểm không=====- =====A point on the scale of aninstrument from which a positive or negative quantity isreckoned.=====+ =====đưa về không=====- =====(attrib.) having a value of zero; no, not any (zeropopulation growth).=====+ =====gốc tọa độ=====- =====(in full zero-hour) a the hour at which aplanned, esp. military, operation is timed to begin. b acrucial moment.=====+ =====số không=====- =====The lowest point; a nullity or nonentity.=====+ =====triệt tiêu=====- ===V.tr. (-oes, -oed) 1 adjust (an instrument etc.) to zeropoint.===+ - =====Set the sights of (a gun) for firing.=====+ =====vị trí không=====+ === Kinh tế ===+ =====điểm thấp nhất=====- =====Zero in on 1take aim at.=====+ =====số không=====- =====Focus one's attention on. zero option adisarmament proposal for the total removal of certain types ofweapons on both sides. zero-rated on which no value added taxis charged. zero-sum (of a game,political situation,etc.) inwhich whatever is gained by one side is lost by the other sothat the net change is always zero.[F z‚ro or It. zero f.OSp. f. Arab. sifr CIPHER]=====+ =====sự không có gì=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aught]] , [[blank]] , [[bottom]] , [[cipher]] , [[insignificancy]] , [[love ]]* , [[lowest point]] , [[nada]] , [[nadir]] , [[naught]] , [[nil ]]* , [[nix ]]* , [[nobody ]]* , [[nonentity]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[oblivion]] , [[ought]] , [[rock bottom ]]* , [[scratch]] , [[shutout]] , [[void]] , [[zilch ]]* , [[zip ]]* , [[zot]] , [[nebbish]] , [[nobody]] , [[nothing]] , [[nil]] , [[null]] , [[goose egg]] , [[nix]] , [[none]] , [[reset]] , [[zilch]]+ =====phrasal verb=====+ :[[cast]] , [[direct]] , [[head]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[anything]] , [[being]] , [[something]] , [[thing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ