-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: =====Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ==========Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====đặt vềsố không=====+ =====zerô, số không, không điểm=====- =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====+ ::[[zero]] [[order]] [[n]]+ ::không điểm cấp n+ ::[[simple]] [[zero]]+ ::không điểm đơn=== Y học====== Y học========số không, zê-rô==========số không, zê-rô=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ