• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====điểm không=====
    =====điểm không=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====đặt về số không=====
    +
    =====đặt về số không=====
    =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====
    =====vị trí triệt tiêu (của hàm)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=zero zero] : Foldoc
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====số không, zê-rô=====
    =====số không, zê-rô=====
    Dòng 43: Dòng 39:
    =====nhiệt độ không=====
    =====nhiệt độ không=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không=====
    +
    =====không=====
    -
    =====không điểm=====
    +
    =====không điểm=====
    -
    =====đặt bằng không=====
    +
    =====đặt bằng không=====
    -
    =====điểm gốc=====
    +
    =====điểm gốc=====
    -
    =====điểm không=====
    +
    =====điểm không=====
    -
    =====đưa về không=====
    +
    =====đưa về không=====
    -
    =====gốc tọa độ=====
    +
    =====gốc tọa độ=====
    -
    =====số không=====
    +
    =====số không=====
    -
    =====triệt tiêu=====
    +
    =====triệt tiêu=====
    =====vị trí không=====
    =====vị trí không=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điểm thấp nhất=====
    +
    =====điểm thấp nhất=====
    -
    =====số không=====
    +
    =====số không=====
    =====sự không có gì=====
    =====sự không có gì=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zero zero] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=zero&searchtitlesonly=yes zero] : bized
    +
    :[[aught]] , [[blank]] , [[bottom]] , [[cipher]] , [[insignificancy]] , [[love ]]* , [[lowest point]] , [[nada]] , [[nadir]] , [[naught]] , [[nil ]]* , [[nix ]]* , [[nobody ]]* , [[nonentity]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[oblivion]] , [[ought]] , [[rock bottom ]]* , [[scratch]] , [[shutout]] , [[void]] , [[zilch ]]* , [[zip ]]* , [[zot]] , [[nebbish]] , [[nobody]] , [[nothing]] , [[nil]] , [[null]] , [[goose egg]] , [[nix]] , [[none]] , [[reset]] , [[zilch]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cast]] , [[direct]] , [[head]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]]
    -
    =====Nil, null, nothing, nought or naught, aught, cipher,Cricket duck, Colloq nix, US goose-egg, nada, niente, Slang Brit(sweet) Fanny Adams or F.A., bugger-all, US zilch: Temperatureshave remained below zero all day. The visiting team won threegames, we won zero. 2 (rock) bottom, nadir: On a scale of oneto ten, she is a zero.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Nobody, nothing, nonentity, Slang USnebbish, bupkis: That fellow she married is a real zero.=====
    +
    :[[anything]] , [[being]] , [[something]] , [[thing]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zero in on. focus on, pinpoint, fix on, home in on,concentrate on, bring to bear on: We zeroed in on the problemand then rapidly found the answer.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. (pl. -os) 1 a the figure 0; nought. b noquantity or number; nil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A point on the scale of aninstrument from which a positive or negative quantity isreckoned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) having a value of zero; no, not any (zeropopulation growth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full zero-hour) a the hour at which aplanned, esp. military, operation is timed to begin. b acrucial moment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The lowest point; a nullity or nonentity.=====
    +
    -
    =====V.tr. (-oes, -oed) 1 adjust (an instrument etc.) to zeropoint.=====
    +
    -
    =====Set the sights of (a gun) for firing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zero in on 1take aim at.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Focus one's attention on. zero option adisarmament proposal for the total removal of certain types ofweapons on both sides. zero-rated on which no value added taxis charged. zero-sum (of a game, political situation, etc.) inwhich whatever is gained by one side is lost by the other sothat the net change is always zero. [F z‚ro or It. zero f.OSp. f. Arab. sifr CIPHER]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    05:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'ziərou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học); (vật lý) zêrô, số không
    absolute zero
    zêrô tuyệt đối
    ten degrees below zero
    mười độ dưới độ không
    Độ cao zêrô (máy bay)
    at zero level
    sát mặt đất
    Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
    their hopes were reduced to zero
    hy vọng của chúng tiêu tan hết

    Cấu trúc từ

    zero hour
    (quân sự) giờ bắt đầu tấn công
    Giờ quyết định

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điểm không

    Cơ - Điện tử

    Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ

    Toán & tin

    đặt về số không
    vị trí triệt tiêu (của hàm)

    Y học

    số không, zê-rô

    Điện lạnh

    nhiệt độ không

    Kỹ thuật chung

    không
    không điểm
    đặt bằng không
    điểm gốc
    điểm không
    đưa về không
    gốc tọa độ
    số không
    triệt tiêu
    vị trí không

    Kinh tế

    điểm thấp nhất
    số không
    sự không có gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    cast , direct , head , level , point , set , train , turn

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X