• (đổi hướng từ Allies)
    /ə´lai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh

    Ngoại động từ

    liên kết, liên minh, kết thông gia
    that rubber company allied itself to a foreign partner for processing technologies
    công ty cao su ấy liên minh với một đối tác nước ngoài về công nghệ chế biến
    his father decides to ally himself with a famous general
    cha anh ta quyết định kết thông gia với một vị tướng nổi tiếng

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X