• (đổi hướng từ Asserted)
    /ə´sə:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đòi (quyền lợi...)
    to assert one's rights
    đòi quyền lợi
    to assert oneself
    đòi quyền lợi của mình
    Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
    to assert that
    xác nhận rằng; quả quyết rằng
    this was asserted by several witnesses
    nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khẳng định; giữ vững; bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    bảo vệ
    khẳng định

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deny , reject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X