• (đổi hướng từ Brooded)
    /bru:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lứa, ổ (gà con, chim con...)
    a brood of chicken
    một lứa gà con
    Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
    Con cái, lũ con

    Nội động từ

    Ấp (gà)
    Suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
    to brood over one's misfortunes
    nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X