• (đổi hướng từ Dispenses)
    /dis´pens/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân phát, phân phối
    Pha chế và cho (thuốc men)
    ( + from) miễn trừ, tha cho
    (pháp lý) xét xử
    (tôn giáo) làm (lễ)
    to dispense sacraments
    làm lễ ban phước

    Nội động từ

    To dispense with miễn trừ, tha cho
    Làm thành không cần thiết
    Bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
    to dispense with someone's services
    không cần sự giúp đỡ của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân phát

    Xây dựng

    phân phát ra

    Y học

    phát thuốc

    Kỹ thuật chung

    phân phối
    pha chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X